Định nghĩa của từ phone call

phone callnoun

cuộc gọi điện thoại

/ˈfəʊn kɔːl//ˈfəʊn kɔːl/

Thuật ngữ "phone call" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do kết quả của một cải tiến công nghệ mới: điện thoại. Bản thân từ "telephone" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "tele", nghĩa là "xa" và "phone", nghĩa là "giọng nói". Vì vậy, về cơ bản, điện thoại cho phép người dùng "nói chuyện từ xa" với nhau và thuật ngữ "phone call" đã trở thành cách tự nhiên để mô tả hành động gọi điện qua điện thoại. Ban đầu, thuật ngữ "phone call" được gọi chính thức hơn là "cuộc trò chuyện qua điện thoại", nhưng theo thời gian, nó trở nên thông tục hơn và được sử dụng rộng rãi hơn. Sự ra đời của điện thoại di động vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 đã mở ra một kỷ nguyên mới của "phone calls" không chỉ được thực hiện từ điện thoại cố định tại nhà và văn phòng mà còn khi đang di chuyển. Sự phát triển của công nghệ truyền thông đã biến đổi cách chúng ta thực hiện và nhận cuộc gọi điện thoại, từ điện thoại quay số truyền thống với dây dài, cong thành điện thoại thông minh kiểu dáng đẹp ngày nay. Tuy nhiên, thuật ngữ "phone call" vẫn là cách đơn giản và quen thuộc để mô tả phần thiết yếu này của giao tiếp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She received a phone call from her mother, who wanted to check on her after hearing about the storm in her area.

    Cô nhận được cuộc gọi từ mẹ, bà muốn hỏi thăm cô sau khi nghe tin về cơn bão ở khu vực của bà.

  • The sales representative followed up with a phone call to confirm the details of the order.

    Nhân viên bán hàng sẽ gọi điện lại để xác nhận thông tin chi tiết của đơn hàng.

  • The doctor suggested that the patient schedule a follow-up phone call to discuss the test results.

    Bác sĩ đề nghị bệnh nhân gọi điện thoại lại để thảo luận về kết quả xét nghiệm.

  • The boss asked the employee to make a phone call to the supplier to inquire about the delivery of the goods.

    Ông chủ yêu cầu nhân viên gọi điện thoại cho nhà cung cấp để hỏi về việc giao hàng.

  • The government announced a press conference to be held via phone call for the media due to the current restrictions caused by the pandemic.

    Chính phủ thông báo sẽ tổ chức họp báo qua điện thoại cho giới truyền thông do những hạn chế hiện tại do đại dịch gây ra.

  • The friend apologized for the missed phone call and promised to return the call as soon as possible.

    Người bạn đã xin lỗi vì cuộc gọi nhỡ và hứa sẽ gọi lại sớm nhất có thể.

  • The customer service representative explained the return policy thoroughly during the phone call.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã giải thích kỹ lưỡng về chính sách đổi trả trong cuộc gọi điện thoại.

  • The recruiter made a phone call to schedule a job interview with the candidate.

    Người tuyển dụng đã gọi điện thoại để lên lịch phỏng vấn xin việc với ứng viên.

  • The child's school called to inform the parents that their child was feeling unwell and would be sent home.

    Nhà trường của đứa trẻ đã gọi điện để thông báo với phụ huynh rằng con của họ cảm thấy không khỏe và sẽ được gửi về nhà.

  • The emergency services were contacted via phone call when the patient suffered a severe allergic reaction.

    Các dịch vụ cấp cứu đã được liên lạc qua điện thoại khi bệnh nhân bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.