- After dinner, my parents called it a night and headed to bed.
Sau bữa tối, bố mẹ tôi kết thúc ngày làm việc và đi ngủ.
- The doctor called me in for a follow-up appointment.
Bác sĩ gọi tôi vào tái khám.
- I'll call you back once I have more information.
Tôi sẽ gọi lại cho bạn khi có thêm thông tin.
- I received a call from an unknown number, but I didn't answer it.
Tôi nhận được cuộc gọi từ một số điện thoại lạ, nhưng tôi không trả lời.
- The school called a meeting to discuss the student's behavior.
Nhà trường đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về hành vi của học sinh.
- I just called the pizza place and ordered a large pie with pepperoni.
Tôi vừa gọi đến tiệm pizza và gọi một chiếc bánh pizza lớn với pepperoni.
- The salesperson called me on the phone to try and sell me a new product.
Nhân viên bán hàng gọi điện cho tôi để cố gắng bán cho tôi một sản phẩm mới.
- My friend called me up and invited me to join her for a movie.
Bạn tôi gọi điện và mời tôi đi xem phim cùng cô ấy.
- The fire department was called to the scene of a car accident on the highway.
Đội cứu hỏa được gọi đến hiện trường vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc.
- The weather forecast is calling for rain this afternoon.
Dự báo thời tiết cho biết chiều nay sẽ có mưa.