Định nghĩa của từ call in

call inphrasal verb

gọi vào

////

Cụm từ "call in" là một cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động liên lạc với ai đó qua điện thoại hoặc bất kỳ phương thức giao tiếp nào khác, thường là để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời điện thoại cố định khi mọi người sẽ "call in" đến một văn phòng trung tâm hoặc Tổng đài (Trạm chuyển mạch) để kết nối các cuộc gọi đến với số điện thoại hoặc máy nhánh được chỉ định của họ trong một tổ chức. Thuật ngữ này dần dần được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày như một cách để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó được triệu tập hoặc yêu cầu tham gia một cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp trực tiếp hoặc trực tuyến. Hiện tại, "call in" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như cài đặt làm việc từ xa hoặc cuộc gọi Hội nghị, nơi những người tham gia quay số vào một cuộc họp ảo bằng phần mềm Hội nghị truyền hình hoặc Âm thanh, loại bỏ nhu cầu họ phải có mặt trực tiếp tại cùng một địa điểm.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, my parents called it a night and headed to bed.

    Sau bữa tối, bố mẹ tôi kết thúc ngày làm việc và đi ngủ.

  • The doctor called me in for a follow-up appointment.

    Bác sĩ gọi tôi vào tái khám.

  • I'll call you back once I have more information.

    Tôi sẽ gọi lại cho bạn khi có thêm thông tin.

  • I received a call from an unknown number, but I didn't answer it.

    Tôi nhận được cuộc gọi từ một số điện thoại lạ, nhưng tôi không trả lời.

  • The school called a meeting to discuss the student's behavior.

    Nhà trường đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về hành vi của học sinh.

  • I just called the pizza place and ordered a large pie with pepperoni.

    Tôi vừa gọi đến tiệm pizza và gọi một chiếc bánh pizza lớn với pepperoni.

  • The salesperson called me on the phone to try and sell me a new product.

    Nhân viên bán hàng gọi điện cho tôi để cố gắng bán cho tôi một sản phẩm mới.

  • My friend called me up and invited me to join her for a movie.

    Bạn tôi gọi điện và mời tôi đi xem phim cùng cô ấy.

  • The fire department was called to the scene of a car accident on the highway.

    Đội cứu hỏa được gọi đến hiện trường vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc.

  • The weather forecast is calling for rain this afternoon.

    Dự báo thời tiết cho biết chiều nay sẽ có mưa.