Định nghĩa của từ call girl

call girlnoun

gái gọi

/ˈkɔːl ɡɜːl//ˈkɔːl ɡɜːrl/

Thuật ngữ "call girl" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 để mô tả một gái mại dâm sẽ "call" hoặc quảng cáo dịch vụ của mình cho khách hàng bằng cách đăng quảng cáo trên danh bạ điện thoại, báo hoặc truyền miệng. Từ "call" cũng là tiếng lóng để chỉ việc gọi taxi hoặc người bán hàng rong, đó là cách một số người mô tả quảng cáo của những người phụ nữ này. Lần đầu tiên thuật ngữ "call girl" được ghi nhận là trên tạp chí Anh, The Pall Mall Gazette, vào năm 1890. Thuật ngữ này nhanh chóng được sử dụng trong bối cảnh này và đến đầu thế kỷ 20, nó thường được sử dụng trong các bài báo và báo cáo của cảnh sát để mô tả những người hành nghề mại dâm nữ chào mời khách hàng thông qua các phương tiện công cộng. Trong những thập kỷ tiếp theo, từ này trở nên khét tiếng và mang hàm ý tiêu cực do những miêu tả tiêu cực trên phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng. Sự kỳ thị này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, khi thuật ngữ "call girl" thường mang hàm ý xúc phạm và hạ thấp phẩm giá, mặc dù thực tế là nhiều phụ nữ làm công việc này không chỉ xác định bản thân họ bằng nghề nghiệp của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Jane had always been a overachiever, but her new career as a call girl came as a stark contrast to her previous life as a successful lawyer.

    Jane luôn là người có thành tích cao, nhưng sự nghiệp gái gọi mới của cô lại hoàn toàn trái ngược với cuộc sống trước đây của cô là một luật sư thành đạt.

  • After a long day of processing paperwork, Adam felt the urge to call a girl for some company, but he knew he couldn't afford the steep prices of a professional escort.

    Sau một ngày dài xử lý giấy tờ, Adam cảm thấy muốn gọi một cô gái đến để làm bạn, nhưng anh biết mình không đủ khả năng chi trả mức giá cao cho một dịch vụ hộ tống chuyên nghiệp.

  • The police raided the seedy motel where the notorious call girl, Ruby, was believed to be operating her business.

    Cảnh sát đã đột kích vào nhà nghỉ tồi tàn nơi mà gái gọi khét tiếng Ruby được cho là đang điều hành hoạt động kinh doanh.

  • Maria's parents had always hoped she would become a doctor or lawyer, but they became distraught when they found out she had become a call girl instead.

    Cha mẹ Maria luôn hy vọng cô sẽ trở thành bác sĩ hoặc luật sư, nhưng họ đã vô cùng đau khổ khi phát hiện ra cô đã trở thành gái gọi.

  • The call girl's advertisement promised a night of excitement and pleasure that exceeded any of her clients' wildest dreams.

    Quảng cáo của gái gọi hứa hẹn một đêm thú vị và khoái lạc vượt xa mọi giấc mơ điên rồ nhất của khách hàng.

  • Jasmine's friend had warned her about the dangers of becoming a call girl, but Jasmine had ignored the advice and ended up falling victim to dangerous clients.

    Bạn của Jasmine đã cảnh báo cô về những nguy hiểm khi trở thành gái gọi, nhưng Jasmine đã bỏ qua lời khuyên đó và trở thành nạn nhân của những khách hàng nguy hiểm.

  • Detective Mark had heard rumors that a notorious call girl, known only as Ivana, was involved in several high-profile crimes, but he couldn't find any solid evidence to back up the allegations.

    Thám tử Mark đã nghe tin đồn rằng một gái gọi khét tiếng, chỉ được biết đến với cái tên Ivana, có liên quan đến một số tội ác nghiêm trọng, nhưng anh không thể tìm thấy bất kỳ bằng chứng xác đáng nào để chứng minh cho những cáo buộc đó.

  • The call girl's name cropped up in the investigation into the murder of a wealthy businessman, and the police were keen to question her about her whereabouts on the night of the crime.

    Tên của gái gọi này xuất hiện trong cuộc điều tra về vụ giết người của một doanh nhân giàu có, và cảnh sát rất muốn thẩm vấn cô về nơi ở của cô vào đêm xảy ra vụ án.

  • Olivia had always thought of herself as a strong, independent woman, but her decision to become a call girl left her feeling embarrassed and ashamed.

    Olivia luôn nghĩ mình là một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập, nhưng quyết định trở thành gái gọi khiến cô cảm thấy xấu hổ và ngượng ngùng.

  • With a reputation for being one of the most sought-after call girls in the city, the police were suspicious when they found out Lena's real name was nowhere to be found.

    Với danh tiếng là một trong những gái gọi được săn đón nhất thành phố, cảnh sát đã nghi ngờ khi phát hiện ra tên thật của Lena không hề có trong hồ sơ.

Từ, cụm từ liên quan