Định nghĩa của từ call out

call outphrasal verb

gọi ra

////

Cụm từ "call out" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, khi nó được sử dụng để báo hiệu cho một tàu hoặc người khác bằng giọng nói lớn hoặc một tín hiệu cụ thể, chẳng hạn như cờ hoặc còi. Thực hành này rất cần thiết cho việc giao tiếp giữa các tàu, đặc biệt là trong môi trường biển khơi, nơi các tín hiệu trực quan và các hình thức giao tiếp truyền thống như viết thư không phải lúc nào cũng khả thi. Theo thời gian, "call out" trở thành một cách diễn đạt phổ biến hơn trong các bối cảnh khác ngoài vận chuyển, vì nó được điều chỉnh để có nghĩa là công khai buộc tội, chỉ trích hoặc đối đầu với ai đó về hành vi sai trái hoặc hành vi của họ. Việc sử dụng lời kêu gọi này trở nên phổ biến trong Phong trào Dân quyền của Người Mỹ gốc Phi vào những năm 1960, khi các cá nhân sẽ công khai thách thức và buộc những người tham gia vào các hoạt động áp bức hoặc định kiến ​​phải chịu trách nhiệm. Ngày nay, "call out" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm học thuật, chính trị, hoạt động xã hội và phương tiện truyền thông xã hội, khi mọi người tìm cách giải quyết và thách thức sự bất công, định kiến ​​và sự thiếu hiểu biết có hệ thống. Trong khi việc sử dụng nó vẫn còn gây tranh cãi đối với một số người vì một số người cảm thấy rằng nó có thể ngăn chặn cuộc đối thoại quan trọng, những người khác lại ủng hộ khả năng buộc mọi người phải chịu trách nhiệm về hành vi sai trái của họ và thách thức các hệ thống áp bức.

namespace

to ask somebody to come, especially to an emergency

yêu cầu ai đó đến, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp

Ví dụ:
  • to call out an engineer/a plumber/the troops

    gọi một kỹ sư/thợ sửa ống nước/quân lính

to order or advise workers to stop work as a protest

ra lệnh hoặc khuyên công nhân ngừng làm việc để phản đối