Định nghĩa của từ call sign

call signnoun

dấu hiệu gọi

/ˈkɔːl saɪn//ˈkɔːl saɪn/

Thuật ngữ "call sign" dùng để chỉ một mã định danh duy nhất được gán cho các cá nhân, tổ chức hoặc thực thể tham gia vào liên lạc vô tuyến. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của liên lạc vô tuyến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các nhà điều hành sử dụng "tên gọi" cụ thể hoặc "calls" để xác định danh tính của mình khi cố gắng thiết lập liên lạc với người khác. Năm 1912, Hội nghị Hàng hải Quốc tế đã thông qua một hệ thống chuẩn hóa để gán các ký hiệu gọi cho tàu, bao gồm sự kết hợp của các chữ cái và số. Thực hành này đã được nhiều tổ chức quốc tế khác áp dụng, bao gồm các nhà điều hành hàng không, quân sự và vô tuyến nghiệp dư, những người đã áp dụng các hệ thống ký hiệu gọi tương tự. Do đó, thuật ngữ "call sign" bắt nguồn từ quan niệm rằng các nhà điều hành sẽ "call" đưa ra mã định danh cụ thể của họ để cảnh báo những người khác về sự hiện diện của họ và bắt đầu liên lạc. Cách sử dụng này vẫn tồn tại cho đến ngày nay và thường gặp trong nhiều bối cảnh liên quan đến liên lạc vô tuyến và không dây.

namespace
Ví dụ:
  • Pilot Jim Andersen contacted air traffic control using his call sign, "Myrical572, ready for departure."

    Phi công Jim Andersen đã liên lạc với bộ phận kiểm soát không lưu bằng cách sử dụng mã hiệu "Myrical572, sẵn sàng khởi hành".

  • The coast guard vessel Patrol 42 responded to the stranded ship's distress call, "This is Patrol 42. Your call sign, please?"

    Tàu tuần tra bờ biển Patrol 42 đã phản hồi cuộc gọi cấp cứu của con tàu mắc cạn: "Đây là Patrol 42. Xin hãy cho biết mã hiệu của tàu?"

  • During the mock military exercise, the soldier holding the call sign "Nighthawk-One" led the squadron into enemy territory.

    Trong cuộc tập trận quân sự giả định, người lính mang biệt danh "Nighthawk-One" đã dẫn đầu phi đội tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The captain of the cargo ship "Ocean Odyssey" announced his position to the coast guard, "Ocean Odyssey, calling Tango Delta. Our current position is 37°45'N 122°35'W."

    Thuyền trưởng tàu chở hàng "Ocean Odyssey" thông báo vị trí của mình với lực lượng bảo vệ bờ biển, "Ocean Odyssey, gọi là Tango Delta. Vị trí hiện tại của chúng tôi là 37°45'B 122°35'T."

  • The fire department's emergency response team was dispatched to the scene with their call sign, "Engine-25, ready for dispatch."

    Đội ứng phó khẩn cấp của sở cứu hỏa đã được điều động đến hiện trường với mệnh lệnh "Động cơ-25, sẵn sàng điều động".

  • Following the disaster, the relief organization activated their call sign, "Red Cross-Alpha, request permission to land at the disaster site."

    Sau thảm họa, tổ chức cứu trợ đã kích hoạt tín hiệu gọi "Red Cross-Alpha, yêu cầu cấp phép hạ cánh tại địa điểm thảm họa".

  • When the radar showed a suspicious signal, the air traffic controller asked, "Who is Batman-532? Please identify yourself."

    Khi radar cho thấy tín hiệu đáng ngờ, nhân viên kiểm soát không lưu đã hỏi: "Batman-532 là ai? Xin hãy giới thiệu".

  • The airline's in-flight crew used their call sign, "Delta Flight 826, requesting weather updates for our descent into JFK."

    Phi hành đoàn trên chuyến bay của hãng hàng không đã sử dụng mã hiệu "Chuyến bay Delta 826, yêu cầu cập nhật thời tiết để hạ cánh xuống JFK".

  • During the search and rescue operation, the helicopter crew transmitted, "Rescue 99, searching the area for any signs of life."

    Trong quá trình tìm kiếm và cứu nạn, phi hành đoàn trực thăng đã truyền lệnh: "Cứu nạn 99, đang tìm kiếm trong khu vực xem có dấu hiệu sự sống nào không".

  • The forest ranger, equipped with a call sign, "Wolfpack-3, on patrol in the wilderness."

    Người kiểm lâm được trang bị biển hiệu "Wolfpack-3, đang tuần tra trong vùng hoang dã".