Định nghĩa của từ call for

call forphrasal verb

gọi cho

////

Cụm từ "call for" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ "call", được sử dụng từ thời tiếng Anh cổ để chỉ "summon" hoặc "đưa ra yêu cầu". Trong cách sử dụng ban đầu, "call for" có nghĩa là "demand" hoặc "yêu cầu". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, chẳng hạn như "khoản đầu tư này đòi hỏi chi phí ban đầu lớn" hoặc "dự án đòi hỏi thêm kinh phí". Theo thời gian, "call for" đã được sử dụng theo nghĩa chung hơn để chỉ nhu cầu hoặc yêu cầu về một điều gì đó. Ví dụ, "tình huống này đòi hỏi phải hành động" có nghĩa là các tình huống đòi hỏi phải có phản hồi hoặc phản ứng. Việc sử dụng "call for" trong bối cảnh hiện đại là kết quả của sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng và nhu cầu giao tiếp hiệu quả khi đối mặt với tình trạng quá tải thông tin. Nó đã trở thành một cách phổ biến để mô tả các sự kiện hoặc tình huống đòi hỏi phải có phản hồi, chẳng hạn như "vấn đề này đòi hỏi phải có phản hồi của công chúng" hoặc "cuộc khủng hoảng đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức". Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "call for" có thể bắt nguồn từ động từ "call" và nghĩa của nó là "summon" hoặc "yêu cầu". Theo thời gian, nó đã được sử dụng như một thuật ngữ chung hơn để chỉ nhu cầu hoặc yêu cầu về một cái gì đó.

namespace

to need something

cần cái gì đó

Ví dụ:
  • The situation calls for prompt action.

    Tình hình này đòi hỏi phải hành động nhanh chóng.

  • ‘I've been promoted.’ ‘This calls for a celebration!’

    ‘Tôi đã được thăng chức.’ ‘Điều này cần phải ăn mừng!’

Từ, cụm từ liên quan

to publicly ask for something to happen

công khai yêu cầu điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • They called for the immediate release of the hostages.

    Họ kêu gọi thả ngay lập tức các con tin.

  • The opposition have called for him to resign.

    Phe đối lập đã kêu gọi ông từ chức.