Định nghĩa của từ butt ugly

butt uglyadjective

mông xấu xí

/bʌt ˈʌɡli//bʌt ˈʌɡli/

Nguồn gốc của cụm từ "butt ugly" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930, khi cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong nhiều từ điển tiếng lóng vào thời điểm đó. Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ: "butt" và "ugly". Mặc dù việc sử dụng "butt" như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ phần đuôi xe đã được sử dụng từ đầu những năm 1900, nhưng nguồn gốc của từ "ugly" trong bối cảnh này vẫn chưa rõ ràng. Một số nguồn cho rằng nó có thể bắt nguồn từ cách sử dụng thông tục của "ugly" để mô tả thứ gì đó không hấp dẫn hoặc khó chịu, trong khi những nguồn khác lại cho rằng nó bắt nguồn từ một phương ngữ địa phương hoặc thuật ngữ tiếng lóng chưa được biết đến trước đó. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "butt ugly" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ thông tục được công nhận rộng rãi để mô tả một người hoặc một thứ gì đó được coi là cực kỳ không hấp dẫn hoặc không hấp dẫn. Việc sử dụng nó ngày càng phổ biến theo thời gian, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông, với lần đầu tiên được ghi chép trong ấn bản năm 1942 của từ điển tiếng lóng Mỹ, "The New Dictionary of American English".

namespace
Ví dụ:
  • The old, rusty car parked on the street was butt ugly with its peeling paint and broken windows.

    Chiếc xe cũ kỹ, rỉ sét đỗ trên phố trông thật xấu xí với lớp sơn bong tróc và cửa sổ vỡ.

  • The barn that had been abandoned for years was butt ugly with its collapsed roof and rotting walls.

    Ngôi nhà kho đã bị bỏ hoang nhiều năm trông rất xấu xí với mái nhà sụp đổ và những bức tường mục nát.

  • The cheap plastic wallet that fell apart after a few months of use was butt ugly and left the owner embarrassed.

    Chiếc ví nhựa rẻ tiền bị hỏng sau vài tháng sử dụng, trông rất xấu xí và khiến chủ nhân cảm thấy xấu hổ.

  • The bland, unseasoned food served at the restaurant left the customers feeling butt ugly and dissatisfied.

    Thức ăn nhạt nhẽo, không nêm nếm được phục vụ tại nhà hàng khiến khách hàng cảm thấy khó chịu và không hài lòng.

  • The overpriced clothing item that didn't fit well and looked awkward on the body was butt ugly and a complete waste of money.

    Món đồ quần áo đắt tiền nhưng lại không vừa vặn và trông kỳ cục trên cơ thể, xấu xí và lãng phí tiền bạc.

  • The poorly written essay filled with grammatical errors and spelling mistakes was butt ugly and received a failing grade.

    Bài luận viết kém, đầy lỗi ngữ pháp và lỗi chính tả, xấu kinh khủng và bị đánh trượt.

  • The unappealing color scheme of the office building made it look like a grey, boring cement box, which was butt ugly and not inviting at all.

    Bảng màu không hấp dẫn của tòa nhà văn phòng khiến nó trông giống như một hộp xi măng xám xịt, buồn tẻ, xấu xí và không hấp dẫn chút nào.

  • The overly styled and unnatural hairdo might look pretty in the mirror, but in daylight, it's butt ugly and screams "fake".

    Kiểu tóc được tạo kiểu quá mức và không tự nhiên có thể trông đẹp trong gương, nhưng vào ban ngày, nó trông rất xấu và trông "giả".

  • The unpleasant smell of the apartment due to mold, mildew, and garbage left the guests feeling butt ugly and uncomfortable.

    Mùi khó chịu trong căn hộ do nấm mốc và rác thải khiến khách cảm thấy khó chịu và xấu xí.

  • The messy, disorganized clutter scattered around the room made it look like a bomb went off, and it was butt ugly and overwhelming.

    Sự bừa bộn, lộn xộn nằm rải rác khắp phòng khiến căn phòng trông như vừa có một quả bom phát nổ, trông rất xấu xí và ngột ngạt.