Định nghĩa của từ lumpy

lumpyadjective

sần sùi

/ˈlʌmpi//ˈlʌmpi/

"Lumpy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clump", ban đầu dùng để chỉ "một cục đất" hoặc "một cụm". Theo thời gian, "clump" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì có bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng, như một chiếc giường gồ ghề hoặc một món hầm gồ ghề. Hậu tố "-y" được thêm vào "clump" để tạo ra tính từ "lumpy," có nghĩa là "đầy cục hoặc cục u".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên

meaningthành cục, thành tảng, lổn nhổn

meaninggợn sóng (biển)

namespace
Ví dụ:
  • The porridge was lumpy due to the large chunks of oats that hadn't been fully blended.

    Cháo bị vón cục do có nhiều miếng yến mạch lớn chưa được trộn đều.

  • The yogurt had a few small lumps of fruit stirred in, giving it a slightly textured consistency.

    Sữa chua được khuấy thêm một vài cục trái cây nhỏ, tạo nên độ sánh mịn nhẹ.

  • The batter I made for pancakes turned out lumpy, which was disappointing because I wanted them to be fluffy and smooth.

    Bột làm bánh kếp của tôi bị vón cục, điều này khiến tôi thất vọng vì tôi muốn bánh bông lan mịn và xốp.

  • The cheese sauce for my macaroni and cheese dish became lumpy when I added the cheese too quickly, but a little stirring fixed the problem.

    Nước sốt phô mai cho món mì ống và phô mai của tôi bị vón cục khi tôi cho phô mai vào quá nhanh, nhưng chỉ cần khuấy nhẹ là khắc phục được vấn đề.

  • The pudding mix was supposed to result in a silky smooth dessert, but instead, it left behind lumpy bits that didn't disappear even after vigorous mixing.

    Hỗn hợp làm bánh pudding được cho là sẽ tạo ra một món tráng miệng mịn màng, nhưng thay vào đó, nó để lại những cục lợn cợn không biến mất ngay cả sau khi trộn mạnh.

  • The white sauce for the chicken pie came out lumpy, frustrating me as I had followed the recipe carefully.

    Nước sốt trắng cho bánh gà bị vón cục, khiến tôi thấy khó chịu mặc dù tôi đã làm theo công thức một cách cẩn thận.

  • The dollop of whipped cream on top of the hot chocolate had a few small lumps, which made it a bit awkward to drink.

    Phần kem tươi phủ trên sô-cô-la nóng có một vài cục nhỏ, khiến cho việc uống có vẻ hơi khó khăn.

  • My friend offered me some mashed potatoes from his plate, which had a few lumps here and there, but I didn't want to hurt his feelings.

    Bạn tôi đưa cho tôi một ít khoai tây nghiền trong đĩa của anh ấy, trên đĩa có một vài cục, nhưng tôi không muốn làm anh ấy tổn thương.

  • The gravy on the tablecloth left by my clumsy cousin had congealed and formed lumpy patches that were difficult to clean up.

    Nước sốt trên khăn trải bàn mà anh họ vụng về của tôi để lại đã đông lại và tạo thành những mảng vón cục rất khó lau sạch.

  • The dough for my homemade bread turned out lumpy after I tried to add too much flour, which made it challenged to knead and shape.

    Bột làm bánh mì tự làm của tôi bị vón cục sau khi tôi cố cho quá nhiều bột mì, khiến việc nhào và tạo hình trở nên khó khăn.