Định nghĩa của từ unappealing

unappealingadjective

không hấp dẫn

/ˌʌnəˈpiːlɪŋ//ˌʌnəˈpiːlɪŋ/

"Unappealing" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18. Nó kết hợp tiền tố "un-", nghĩa là "không", với tính từ "appealing". Bản thân "Appeal" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "appeler", nghĩa là "gọi". Do đó, "unappealing" dịch theo nghĩa đen là "không gọi", ám chỉ thứ gì đó không thu hút hoặc không khiến ai đó quan tâm. Nguồn gốc của từ này phản ánh ý tưởng rằng thứ gì đó unappealing không có sức mạnh để thu hút ai đó, giống như một cuộc gọi không được trả lời.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's menu had several unappealing options, causing us to leave in search of a more enticing dining experience.

    Thực đơn của nhà hàng có nhiều món không hấp dẫn, khiến chúng tôi phải rời đi để tìm kiếm trải nghiệm ăn uống hấp dẫn hơn.

  • The stray cat's dull gray fur and skinny frame made it an unappealing sight, causing pedestrians to cross the street.

    Bộ lông xám xỉn và thân hình gầy gò của con mèo hoang khiến nó trông không được hấp dẫn, khiến người đi bộ phải băng qua đường.

  • The old band's unappealing sound failed to captivate the crowd, leaving them uncomfortable and wishing they had spent their evening somewhere else.

    Âm thanh không hấp dẫn của ban nhạc cũ không thu hút được đám đông, khiến họ cảm thấy không thoải mái và muốn dành buổi tối ở nơi khác.

  • The gritty texture and unpleasant odor of the soup made it an unappealing choice for diners, causing most of it to go untouched.

    Kết cấu thô và mùi khó chịu của súp khiến nó trở thành lựa chọn không hấp dẫn đối với thực khách, khiến hầu hết món súp không được đụng đến.

  • The sluggish pace and uninspired script of the movie left audiences feeling unappealed, causing them to file out of the theater before the credits rolled.

    Nhịp phim chậm chạp và kịch bản thiếu hấp dẫn khiến khán giả cảm thấy không hứng thú, khiến họ phải rời khỏi rạp trước khi phần giới thiệu diễn viên hiện ra.

  • The cramped, rundown apartment had an unappealing atmosphere that left the house hunters feeling discomfort and unease.

    Căn hộ chật chội, xuống cấp có bầu không khí không hấp dẫn khiến những người đi tìm nhà cảm thấy khó chịu và bất an.

  • The cupcakes' unappealing frosting, which resembled a gray paste, caused visions of sludge to dance in the customers' heads.

    Lớp kem phủ không hấp dẫn của bánh nướng nhỏ, trông giống như một hỗn hợp sệt màu xám, khiến hình ảnh bùn nhão nhảy múa trong đầu khách hàng.

  • The online dating profile boasted an unappealing set of pictures, inspiring most suitors to click delete and move on.

    Hồ sơ hẹn hò trực tuyến khoe khoang những bức ảnh không hấp dẫn, khiến hầu hết người theo đuổi nhấp vào xóa và tiếp tục.

  • The laundry room's unappealing smell, a combination of mildew and mold, turned off the tenants who opted to air their dirty laundry outside their apartments.

    Mùi khó chịu từ phòng giặt, sự kết hợp của nấm mốc, khiến những người thuê nhà không muốn giặt đồ bẩn nữa và họ quyết định phơi quần áo bẩn ra bên ngoài căn hộ của mình.

  • The candidate's flustered, stumbling speech and nervous stance left the voters feeling unappealed, causing them to look elsewhere for leadership.

    Bài phát biểu lúng túng, ngập ngừng và thái độ lo lắng của ứng cử viên khiến cử tri cảm thấy không được hấp dẫn, khiến họ phải tìm kiếm sự lãnh đạo ở nơi khác.