Định nghĩa của từ misshapen

misshapenadjective

Mishapen

/ˌmɪsˈʃeɪpən//ˌmɪsˈʃeɪpən/

"Misshapen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mis-," nghĩa là "wrong" hoặc "xấu," và "sċapen," nghĩa là "shaped" hoặc "tạo ra." Từ này phát triển theo thời gian, với "sċapen" trở thành "shapen" và sau đó "shapen" trở thành "shapen." Do đó, "misshapen" theo nghĩa đen có nghĩa là "hình dạng sai" hoặc "hình dạng xấu." Từ này ám chỉ sự sai lệch so với hình dạng mong đợi hoặc lý tưởng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningméo mó, chẳng ra hình thù gì

namespace
Ví dụ:
  • The old doll's once pristine features had morphed into a misshapen mess, molded over time by wear and tear.

    Những nét đẹp nguyên sơ của con búp bê cũ đã biến thành một mớ hỗn độn méo mó, bị định hình theo thời gian bởi sự hao mòn.

  • After months of neglect, the tree's limbs twisted and bent into a misshapen form that resembled a contorted monster rather than a tree.

    Sau nhiều tháng bị bỏ bê, các cành cây bị xoắn và cong thành hình dạng méo mó trông giống một con quái vật méo mó hơn là một cái cây.

  • Her hands, once graceful and refined, were now distorted and misshapen, avoiding contact whenever possible due to the discomfort and embarrassment they caused her.

    Đôi bàn tay vốn thanh tú và duyên dáng của cô giờ đây méo mó và biến dạng, cô tránh chạm vào chúng bất cứ khi nào có thể vì chúng gây ra cho cô cảm giác khó chịu và xấu hổ.

  • The pottery vase, once seamless and symmetrical, now appeared misshapen and uneven due to the dryness of the clay or imperfections in the firing process.

    Chiếc bình gốm trước đây liền mạch và đối xứng, giờ đây trông méo mó và không đồng đều do đất sét khô hoặc do quá trình nung không hoàn hảo.

  • The heat had melted the plastic, leaving it twisted and misshapen, as if it had been molten and remolded again and again into new, awkward forms.

    Nhiệt độ cao đã làm nhựa tan chảy, khiến nó bị cong vênh và biến dạng, như thể nó đã bị nấu chảy và đúc lại nhiều lần thành những hình dạng mới kỳ lạ.

  • The abandoned vessel, long forgotten by its past crew, was now but a misshapen husk, rusted and broken by years of neglect and age.

    Con tàu bị bỏ hoang, đã bị thủy thủ đoàn trước lãng quên từ lâu, giờ chỉ còn là một cái xác méo mó, rỉ sét và vỡ nát vì nhiều năm bị bỏ quên và cũ kỹ.

  • Her once perfectly manicured nails had now grown into misshapen, ragged claws, a testament to the wear she had endured and beauty that had been lost.

    Những móng tay từng được cắt tỉa hoàn hảo của cô giờ đã mọc thành những móng vuốt lởm chởm, méo mó, chứng tỏ cô đã phải chịu đựng nhiều đau đớn và vẻ đẹp đã mất đi.

  • The tree's branches had been pruned unevenly, resulting in an imbalanced, misshapen shape that fell short of the aesthetic beauty once present in its leaves.

    Các cành cây bị cắt tỉa không đều, khiến cây có hình dạng mất cân đối, méo mó, không còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ vốn có của lá.

  • The clump of dough had collapsed under its own weight, taking a misshapen form that left it unappetizing and unusable for any culinary purpose.

    Khối bột đã sụp xuống dưới sức nặng của chính nó, biến dạng không còn ngon miệng và không thể sử dụng cho bất kỳ mục đích nấu nướng nào.

  • The statue's once lifelike eyes, once full of expression and vivid detail, had now succumbed to the straight lines and roughness of the time that had passed, leaving its features misshapen and less vivid.

    Đôi mắt từng sống động như thật của bức tượng, từng tràn đầy biểu cảm và chi tiết sống động, giờ đây đã khuất phục trước những đường thẳng và sự thô ráp của thời gian đã qua, khiến các đường nét của bức tượng trở nên méo mó và kém sống động.