Định nghĩa của từ distorted

distortedadjective

méo mó

/dɪˈstɔːtɪd//dɪˈstɔːrtɪd/

"Distorted" bắt nguồn từ tiếng Latin "tortus", có nghĩa là "twisted" hoặc "wrung". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "tor" và "tordre", sau đó là "distor" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "xoắn ra khỏi hình dạng". Tiền tố "dis-" được thêm vào, biểu thị "điều ngược lại", dẫn đến "distorted," có nghĩa là "xoắn ra khỏi hình dạng thực sự hoặc tự nhiên của nó". Sự phát triển này phản ánh cách sử dụng từ này, mô tả những thứ bị xoắn, cong vênh hoặc bị trình bày sai.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvặn vẹo, bóp méo, làm méo mó

meaningbóp méo, xuyên tạc (sự việc...)

typeDefault

meaningxoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

namespace

pulled out of shape so that it looks strange; made to sound strange

bị kéo ra khỏi hình dạng trông kỳ lạ; làm cho âm thanh kỳ lạ

Ví dụ:
  • a distorted image

    một hình ảnh bị bóp méo

  • The song features lots of crazy distorted guitar.

    Bài hát có nhiều tiếng guitar méo mó điên cuồng.

  • The mirror in the old abandoned house distorted my reflection, making my features appear stretched and bizarre.

    Chiếc gương trong ngôi nhà cũ bỏ hoang làm méo mó hình ảnh phản chiếu của tôi, khiến các nét mặt của tôi trông căng ra và kỳ quái.

  • The distorted image on the TV screen during a thunderstorm created an eerie and unsettling atmosphere.

    Hình ảnh méo mó trên màn hình TV trong cơn giông bão tạo nên bầu không khí kỳ lạ và bất an.

  • The image of the sun through a glass prism appeared distorted and rainbow-colored, a testament to the power of light and refraction.

    Hình ảnh mặt trời qua lăng kính thủy tinh trông méo mó và có màu cầu vồng, minh chứng cho sức mạnh của ánh sáng và sự khúc xạ.

presented in a way that changes them so that they are no longer correct or true

được trình bày theo cách làm thay đổi chúng để chúng không còn đúng hoặc đúng nữa

Ví dụ:
  • The article gave a distorted picture of his childhood.

    Bài báo đã đưa ra một bức tranh méo mó về thời thơ ấu của anh.

  • He presents a grossly distorted view of the issues.

    Ông trình bày một quan điểm hết sức méo mó về các vấn đề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches