Định nghĩa của từ obscene

obsceneadjective

tục tĩu

/əbˈsiːn//əbˈsiːn/

Từ "obscene" bắt nguồn từ tiếng Latin "obscaenus", có nghĩa là "filthy" hoặc "bẩn thỉu". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó chỉ phù hợp để sử dụng Riêng tư và được cho là phải giấu khỏi tầm nhìn của công chúng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng ở Anh để chỉ bất kỳ tài liệu nào được coi là khiếm nhã hoặc vô đạo đức, đặc biệt là trong bối cảnh tình dục. Những tài liệu này thường được dán nhãn là "obscene books" hoặc "obscene libels," và việc phân phối chúng đã bị pháp luật cấm. Trong thế kỷ 19, khái niệm khiêu dâm đã gắn chặt với các vấn đề về đạo đức công cộng và bảo vệ trẻ em. Tòa án bắt đầu sử dụng các tiêu chuẩn ngày càng nghiêm ngặt hơn để quyết định những gì được coi là khiêu dâm, tập trung vào tác hại tiềm ẩn có thể gây ra do tiếp xúc với các tài liệu khiếm nhã. Ngày nay, sự khiêu dâm vẫn tiếp tục là chủ đề tranh luận về mặt pháp lý và triết học, với các ý kiến ​​khác nhau về mức độ chấp nhận được của sự rõ ràng hoặc nội dung khiêu dâm trong các bối cảnh khác nhau. Tuy nhiên, gốc rễ cơ bản của từ này vẫn rõ ràng - "obscene" về bản chất của nó ám chỉ đến thứ gì đó được coi là quá bẩn thỉu hoặc vô đạo đức để phơi bày trước công chúng trong một xã hội lành mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtục tĩu, tà dâm, khiêu dâm

exampleobscene pictures: tranh khiêu dâm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm

namespace

connected with sex in a way that most people find offensive

liên quan đến tình dục theo cách mà hầu hết mọi người thấy khó chịu

Ví dụ:
  • obscene gestures/language/books

    cử chỉ/ngôn ngữ/sách tục tĩu

  • an obscene phone call (= in which somebody says obscene things)

    một cuộc gọi điện thoại tục tĩu (= trong đó ai đó nói những điều tục tĩu)

  • The book was declared obscene.

    Cuốn sách bị tuyên bố là tục tĩu.

  • The rapper's lyrics were considered obscene by many parents' organizations due to their explicit language.

    Lời bài hát của rapper này bị nhiều tổ chức phụ huynh coi là tục tĩu vì ngôn từ khiếm nhã trong đó.

  • The painting hanging in the art gallery was considered obscene by some viewers due to its graphic depictions of sex and violence.

    Bức tranh treo trong phòng trưng bày nghệ thuật bị một số người xem coi là khiêu dâm vì có hình ảnh mô tả chi tiết về tình dục và bạo lực.

extremely large in size or amount in a way that most people find unacceptable and offensive

cực kỳ lớn về kích thước hoặc số lượng theo cách mà hầu hết mọi người thấy không thể chấp nhận được và gây khó chịu

Ví dụ:
  • He earns an obscene amount of money.

    Anh ta kiếm được một số tiền lớn.

  • It's obscene to spend so much on food when millions are starving.

    Thật là tục tĩu khi chi quá nhiều cho thực phẩm khi hàng triệu người đang chết đói.

Từ, cụm từ liên quan