Định nghĩa của từ deformed

deformedadjective

biến dạng

/dɪˈfɔːmd//dɪˈfɔːrmd/

Từ "deformed" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "đối lập với" và phân từ quá khứ "formatus" của động từ "formare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo thành". Do đó, "deformed" theo nghĩa đen được dịch là "xa khỏi việc được tạo hình" hoặc "đối lập với việc được tạo thành", biểu thị sự khác biệt so với hình dạng hoặc cấu trúc điển hình hoặc mong đợi. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết lâu đời về khái niệm "biến dạng".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị biến dạng, bị méo mó

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the passenger's face became badly deformed, making it difficult for her to recognize herself in the mirror.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, khuôn mặt của hành khách bị biến dạng nghiêm trọng, khiến cô khó có thể nhận ra mình trong gương.

  • The genetic disorder left the child with severe deformities, impacting their mobility and overall quality of life.

    Rối loạn di truyền khiến đứa trẻ bị dị tật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống nói chung.

  • The disease left the tree's branches bowed and deformed, an unusual sight in the otherwise uniform rows of trees.

    Căn bệnh này khiến các cành cây cong và biến dạng, một cảnh tượng bất thường giữa những hàng cây đồng đều.

  • The son's deformities in his hands and feet made simple tasks like buttoning his shirt or tying his shoes incredibly difficult.

    Những dị tật ở tay và chân của cậu bé khiến những việc đơn giản như cài cúc áo hay buộc dây giày trở nên vô cùng khó khăn.

  • The factory accident left a deformed metal plate on the machinery, making it hazardous to operate and requiring expensive repairs.

    Vụ tai nạn tại nhà máy đã khiến một tấm kim loại bị biến dạng trên máy móc, gây nguy hiểm khi vận hành và đòi hỏi phải sửa chữa tốn kém.

  • The grandfather clock's pendulum swung erratically, deformed by years of use and neglect.

    Quả lắc của chiếc đồng hồ quả lắc lắc lư thất thường, bị biến dạng vì nhiều năm sử dụng và bị bỏ quên.

  • The painter used deformations and distortions of the figure in their surrealist artwork to challenge the viewer's perception.

    Họa sĩ đã sử dụng sự biến dạng và bóp méo của hình ảnh trong tác phẩm nghệ thuật siêu thực của mình để thách thức nhận thức của người xem.

  • The storm left the once symmetrical tree trunk twisted and deformed, turning it into an interesting but unusual sight.

    Cơn bão đã khiến thân cây đối xứng trước đây bị xoắn và biến dạng, biến nó thành một cảnh tượng thú vị nhưng khác thường.

  • The motorcycle's frame was warped and deformed by the crash, making it unusable as a road vehicle and rendering it a decorative piece instead.

    Khung xe máy bị cong vênh và biến dạng do vụ tai nạn, khiến nó không thể sử dụng làm phương tiện giao thông đường bộ và thay vào đó trở thành một vật trang trí.

  • Medical tests revealed that the cancer had deformed the once healthy tissue, presenting a serious threat to the patient's life.

    Các xét nghiệm y khoa cho thấy căn bệnh ung thư đã làm biến dạng các mô khỏe mạnh, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến tính mạng của bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches