Định nghĩa của từ shapeless

shapelessadjective

không có hình dạng

/ˈʃeɪpləs//ˈʃeɪpləs/

Danh từ "shapeless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Bản thân từ "shape" có nguồn gốc từ thế kỷ 11, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skapiiz", có nghĩa là "tạo thành" hoặc "tạo kiểu". Dạng trạng từ "shapeless" xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là "thiếu hình dạng xác định" hoặc "formless". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13 đến thế kỷ 15, từ "shapeless" được dùng để mô tả cả vật thể vật lý và khái niệm trừu tượng. Ví dụ, một khối đá không có hình dạng hoặc một ý tưởng không có hình dạng. Theo thời gian, ý nghĩa của "shapeless" đã mở rộng để bao gồm cảm giác không hấp dẫn, vụng về hoặc không có hình dạng, đặc biệt khi đề cập đến ngoại hình của con người. Ngày nay, từ "shapeless" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật, thiết kế đến ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có hình dạng, không ra hình thù gì

meaningcó hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng

namespace

not having any definite shape

không có hình dạng xác định nào

Ví dụ:
  • a shapeless sweater

    một chiếc áo len không có hình dạng

  • Her clothes all looked old and completely shapeless.

    Quần áo của cô ấy trông cũ kỹ và hoàn toàn không có hình dáng gì.

  • The sculpture took on a shapeless form as the artist continued to chisel away at the stone.

    Tác phẩm điêu khắc trở nên vô hình khi nghệ sĩ tiếp tục đục đẽo đá.

  • After years of neglect, the once-elegant dress had become shapeless and misshapen.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, chiếc váy từng rất thanh lịch này đã trở nên méo mó và biến dạng.

  • The cloud formations in the sky were shapeless and indistinct, making it difficult to predict the weather.

    Những đám mây trên bầu trời không có hình dạng và không rõ ràng, khiến việc dự đoán thời tiết trở nên khó khăn.

without clear organization

không có tổ chức rõ ràng

Ví dụ:
  • a shapeless and incoherent story

    một câu chuyện không có hình dạng và không mạch lạc

Từ, cụm từ liên quan