Định nghĩa của từ bust up

bust upphrasal verb

phá vỡ

////

Cụm từ "bust up" là thuật ngữ thông tục để chỉ sự bất đồng hoặc tranh cãi có nguồn gốc từ miền Tây nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra bởi những người chăn nuôi và cao bồi, những người sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc chấm dứt một cuộc chiến hoặc cãi vã giữa những người đồng cấp của họ. Thuật ngữ "bust" bắt nguồn từ lóng của cao bồi có nghĩa là "break", ám chỉ sự kết thúc của một nhiệm vụ hoặc công việc. Trong bối cảnh này, "busting up" ám chỉ sự gián đoạn hoặc chấm dứt một cuộc bất đồng. Từ "up" được thêm vào cụm từ này, có lẽ là để ám chỉ ý tưởng "làm gia tăng" căng thẳng trong một cuộc xung đột, với hàm ý rằng mọi thứ sau đó sẽ "bust up" hoặc cần can thiệp. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "bust up" vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong thể loại văn học và phim ảnh miền Tây, nơi nó trở thành một cách diễn đạt đặc trưng của người Mỹ để chấm dứt xung đột. Ngày nay, "bust up" vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày như một cách thông thường để mô tả việc giải quyết bất đồng, bắt nguồn từ nền văn hóa chăm chỉ, thô bạo của miền Tây nước Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • After months of arguments and misunderstandings, John and Sarah finally had a major bust up that led to their breakup.

    Sau nhiều tháng cãi vã và hiểu lầm, cuối cùng John và Sarah đã có một cuộc cãi vã lớn dẫn đến chia tay.

  • The bust up between the two neighbors over a disagreement about parking space resulted in damaged property and hurt feelings.

    Cuộc cãi vã giữa hai người hàng xóm vì bất đồng quan điểm về chỗ đậu xe đã gây ra thiệt hại về tài sản và tổn thương tình cảm.

  • The team's victory celebration ended in a loud and chaotic bust up when two members got into a heated argument over a game strategy.

    Buổi ăn mừng chiến thắng của đội kết thúc trong sự ồn ào và hỗn loạn khi hai thành viên tranh cãi gay gắt về chiến lược chơi.

  • The shocking news of the celebrity couple's bust up had fans and media alike speculating about the reasons behind the split.

    Tin tức gây sốc về sự tan vỡ của cặp đôi nổi tiếng này đã khiến người hâm mộ và giới truyền thông suy đoán về lý do đằng sau sự chia tay.

  • The bust up between the business partners over financial disagreements resulted in the termination of their professional relationship.

    Sự bất đồng quan điểm về tài chính giữa các đối tác kinh doanh đã dẫn đến việc chấm dứt mối quan hệ chuyên môn của họ.

  • The bust up between the siblings at the family gathering turned into a loud and emotional scene that left everyone feeling uncomfortable.

    Cuộc cãi vã giữa anh chị em trong buổi họp mặt gia đình đã trở nên ồn ào và xúc động khiến mọi người đều cảm thấy khó chịu.

  • The bust up between the two friends, who had been inseparable for years, left both parties feeling hurt and confused.

    Cuộc cãi vã giữa hai người bạn thân thiết nhiều năm trời khiến cả hai bên đều cảm thấy tổn thương và bối rối.

  • The bust up between the neighbors over a pet issue resulted in the intervention of the local authorities to keep peace.

    Cuộc cãi vã giữa những người hàng xóm về vấn đề vật nuôi đã khiến chính quyền địa phương phải can thiệp để giữ gìn hòa bình.

  • The bust up between the two politicians over an important policy issue resulted in a significant divide in their respective parties.

    Cuộc tranh cãi giữa hai chính trị gia về một vấn đề chính sách quan trọng đã dẫn đến sự chia rẽ đáng kể trong đảng của họ.

  • The bust up between the rock band members over the creative direction of their new album left fans anticipating a major shake-up in the lineup.

    Sự bất đồng giữa các thành viên ban nhạc rock về định hướng sáng tạo cho album mới khiến người hâm mộ mong đợi một sự thay đổi lớn trong đội hình.