nội động từ
đổ, sập, sụp, đổ sập
the house collapsed: căn nhà đổ sập
gãy vụn, gãy tan
the chair collapsed: chiếc ghế gãy tan
suy sụp, sụp đổ
health collapses: sức khoẻ suy sụp
plan collapses: kế hoạch sụp đổ
Default
(Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)