tính từ
(ngôn ngữ học) khép (âm)
sự nổ tung
/ɪmˈpləʊʒn//ɪmˈpləʊʒn/Thuật ngữ "implosion" được đặt ra trong lĩnh vực vật lý vào đầu thế kỷ 20 để mô tả điều ngược lại với vụ nổ. Trong khi vụ nổ liên quan đến sự giãn nở đột ngột và dữ dội của một chất ra bên ngoài, thì vụ nổ co cụm liên quan đến sự sụp đổ vào bên trong nhanh chóng và mạnh mẽ. Khái niệm co cụm lần đầu tiên trở nên nổi bật trong bối cảnh vật lý hạt nhân, nơi nó được đề xuất như một phương pháp tiềm năng để đạt được phản ứng tổng hợp hạt nhân có kiểm soát. Trong quá trình này, được gọi là thiết kế vũ khí hạt nhân co cụm, một quả cầu chứa tải trọng hạt nhân sẽ được nén chặt để kích hoạt phản ứng dây chuyền hạt nhân bằng cách nén lõi, dẫn đến một vụ nổ lớn và có sức hủy diệt. Tuy nhiên, ứng dụng thực tế đầu tiên của thuật ngữ "implosion" là trong bối cảnh thiết kế bom hạt nhân, cụ thể là để mô tả giai đoạn cuối cùng của vụ nổ vũ khí hạt nhân. Trong vụ nổ co cụm hạt nhân, chất nổ mạnh được sử dụng để nén lõi hạt nhân đến mật độ cao, cuối cùng dẫn đến phản ứng dây chuyền nhanh chóng dẫn đến vụ nổ hạt nhân lớn. Ngoài vật lý hạt nhân, thuật ngữ "implosion" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như hóa học, nơi nó có thể mô tả sự sụp đổ của một cấu trúc phân tử dưới tác động của năng lượng nhiệt, và kỹ thuật, nơi nó có thể ám chỉ sự sụp đổ nhanh chóng vào bên trong của một cấu trúc do các lực bên ngoài hoặc sự bất ổn bên trong. Tóm lại, thuật ngữ "implosion" đã đi vào ngôn ngữ tiếng Anh trong bối cảnh vật lý hạt nhân vào đầu thế kỷ 20 và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều hiện tượng đặc trưng bởi sự sụp đổ nhanh chóng và mạnh mẽ vào bên trong hoặc sụp đổ vào bên trong.
tính từ
(ngôn ngữ học) khép (âm)
the act of collapsing into the centre
hành động sụp đổ vào trung tâm
the sudden or complete failure of something
sự thất bại đột ngột hoặc hoàn toàn của một cái gì đó
sự sụp đổ kinh tế của đất nước