thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
danh từ
trứng (sò, trai...)
khạc nhổ
/spæt//spæt/Từ "spat" có một lịch sử hấp dẫn. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, từ "spat" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "espat," có nghĩa là "mảnh kim loại phẳng hoặc rộng". Ban đầu, nó dùng để chỉ một mảnh kim loại phẳng, rộng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mũi giáo hoặc kiếm. Theo thời gian, ý nghĩa của "spat" đã chuyển sang mô tả một cú đánh hoặc cú đánh nhẹ, phẳng, thường bằng thìa hoặc một mảnh kim loại. Vào thế kỷ 17, từ này có một chiều hướng mới, ám chỉ một cuộc cãi vã hoặc tranh luận, có thể bắt nguồn từ ý tưởng đánh hoặc đấu khẩu với ai đó. Ngày nay, "spat" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm để mô tả sự bất đồng hoặc cãi vã giữa các cá nhân, cũng như để mô tả hành động đấu khẩu hoặc cạnh tranh. Nguồn gốc của nó là minh chứng cho bản chất phát triển của ngôn ngữ, phản ánh những cách sáng tạo và thực dụng mà các từ ngữ được chuyển thể để truyền đạt những ý nghĩa và ý tưởng mới.
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
danh từ
trứng (sò, trai...)
a short argument about something unimportant
một cuộc tranh luận ngắn về một điều gì đó không quan trọng
Sau cuộc cãi vã, họ khạc nhổ vào mặt nhau và bỏ ra khỏi phòng.
Anh chị em cãi nhau về việc ai được sử dụng xe vào cuối tuần này.
Các chính trị gia đã đấu khẩu gay gắt trong cuộc tranh luận tại quốc hội.
Những người bạn cãi nhau về số tiền cần thiết để chi trả cho chuyến đi nghỉ chung.
Người đầu bếp nhổ thức ăn ra khỏi miệng sau khi nếm thử.
a piece of cloth that covers the ankle, worn in the past by men over the shoe and fastened with buttons at the side
một mảnh vải che mắt cá chân, trước đây đàn ông mặc bên ngoài giày và cài bằng cúc ở bên hông