Định nghĩa của từ disintegration

disintegrationnoun

sự tan rã

/dɪsˌɪntɪˈɡreɪʃn//dɪsˌɪntɪˈɡreɪʃn/

Từ "disintegration" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "dis-", có nghĩa là "apart" hoặc "hoàn tác", và từ tiếng Latin "integratio", có nghĩa là "làm cho toàn bộ". Bản thân "Integratio" bắt nguồn từ "integer", có nghĩa là "whole" hoặc "hoàn chỉnh". Do đó, "disintegration" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động phá vỡ sự toàn vẹn" hoặc "phá vỡ một cái gì đó thành nhiều mảnh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tan rã, sự làm rã ra

meaning(hoá học) sự phân huỷ

typeDefault

meaningsự phân huỷ

namespace

the process of becoming much less strong or united and being gradually destroyed

quá trình trở nên kém mạnh mẽ hoặc đoàn kết hơn và dần dần bị phá hủy

Ví dụ:
  • the gradual disintegration of traditional values

    sự tan rã dần của các giá trị truyền thống

  • The old building underwent a process of disintegration due to exposure to the elements for decades.

    Tòa nhà cũ đã trải qua quá trình xuống cấp do tiếp xúc với thời tiết trong nhiều thập kỷ.

  • After years of mismanagement, the company's finances disintegrated into a chaotic mess.

    Sau nhiều năm quản lý yếu kém, tình hình tài chính của công ty đã trở nên hỗn loạn.

  • The relationship between the couple disintegrated after a series of betrayals and misunderstandings.

    Mối quan hệ giữa cặp đôi tan vỡ sau một loạt sự phản bội và hiểu lầm.

  • The political system disintegrated in the wake of corruption scandals and popular protests.

    Hệ thống chính trị tan rã sau những vụ bê bối tham nhũng và các cuộc biểu tình của người dân.

the process of breaking into small parts or pieces and being destroyed

quá trình vỡ thành các phần hoặc mảnh nhỏ và bị phá hủy

Ví dụ:
  • The explosion caused the aircraft's disintegration.

    Vụ nổ khiến máy bay vỡ vụn.