Định nghĩa của từ bolthole

boltholenoun

lỗ bu lông

/ˈbəʊlthəʊl//ˈbəʊlthəʊl/

Từ "bolthole" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng bu lông, một loại chốt kim loại nặng, để khóa cửa hoặc cửa sập. Lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi chép trong tiếng Anh có từ thế kỷ 17, ám chỉ lối đi ẩn hoặc căn phòng bí mật dùng để trốn thoát. Phần "hole" của từ này củng cố ý tưởng về một không gian ẩn, trong khi "bolt" ám chỉ bản chất an toàn, được khóa chặt của một không gian như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • After years of working in a high-pressure job, Jane finally found her bolthole in a secluded cabin in the woods. She now spends her weekends immersed in nature, far from the bustle of the city.

    Sau nhiều năm làm việc trong một công việc áp lực cao, Jane cuối cùng đã tìm thấy nơi ẩn náu của mình trong một cabin biệt lập trong rừng. Cô ấy hiện dành những ngày cuối tuần đắm mình vào thiên nhiên, tránh xa sự ồn ào của thành phố.

  • When the power went out during the hurricane, John and his family huddled in their bolthole, a small storage room under the stairs. It wasn't ideal, but it kept them safe until the storm passed.

    Khi mất điện trong cơn bão, John và gia đình anh ấy đã co cụm trong nơi trú ẩn của họ, một phòng chứa đồ nhỏ dưới cầu thang. Nó không lý tưởng, nhưng nó giữ cho họ an toàn cho đến khi cơn bão đi qua.

  • As a writer, Mark reveled in his bolthole - a tiny room in the library that was free from distractions and filled with books. It was there that he penned his best work.

    Là một nhà văn, Mark thích thú với nơi ẩn náu của mình - một căn phòng nhỏ trong thư viện không có sự xao nhãng và chứa đầy sách. Chính tại đó, ông đã viết nên tác phẩm hay nhất của mình.

  • When Kate's abusive ex-boyfriend found out where she was living, she realized she needed a new bolthole. She moved to a new apartment in a different part of town and never looked back.

    Khi người bạn trai cũ vũ phu của Kate phát hiện ra nơi cô sống, cô nhận ra mình cần một nơi ẩn náu mới. Cô chuyển đến một căn hộ mới ở một khu vực khác của thị trấn và không bao giờ ngoảnh lại.

  • Samantha's bolthole was an abandoned greenhouse on the outskirts of town. She had transformed it into a garden paradise, filled it with fragrant flowers and hidden corners that she could escape to whenever she needed to clear her head.

    Nơi ẩn náu của Samantha là một nhà kính bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn. Cô đã biến nó thành một thiên đường vườn tược, lấp đầy nó bằng những bông hoa thơm ngát và những góc khuất mà cô có thể trốn đến bất cứ khi nào cô cần thanh lọc đầu óc.

  • David's bolthole was a secret spot in the forest behind his house. He would slip away there on quiet afternoons, immersed in nature and free from the constant chatter of modern life.

    Nơi ẩn náu của David là một nơi bí mật trong khu rừng phía sau nhà anh. Anh sẽ trốn ở đó vào những buổi chiều yên tĩnh, đắm mình vào thiên nhiên và thoát khỏi những tiếng ồn ào liên tục của cuộc sống hiện đại.

  • When Natalie's anxiety became too much to bear, she would seek solace in her bolthole - an old piano in the corner of her bedroom. It was there that she could lose herself in the beauty of music and escape from her racing thoughts.

    Khi nỗi lo lắng của Natalie trở nên quá sức chịu đựng, cô sẽ tìm kiếm sự an ủi trong nơi ẩn náu của mình - một chiếc đàn piano cũ ở góc phòng ngủ. Ở đó, cô có thể đắm mình vào vẻ đẹp của âm nhạc và thoát khỏi những suy nghĩ hỗn loạn.

  • Sarah's bolthole was a small, dingy apartment in the heart of the city. It may not have been much to look at, but it was a place where she could be herself without the pressures of society watching.

    Nơi ẩn náu của Sarah là một căn hộ nhỏ, tồi tàn ở trung tâm thành phố. Có thể nó không có gì đáng chú ý, nhưng đó là nơi cô có thể là chính mình mà không bị áp lực của xã hội theo dõi.

  • Mark's bolthole was a ramshackle wooden shed in the backyard of his childhood home. It had been his secret hideout ever since he was a boy, and it remained a cherished part of his past.

    Nơi ẩn náu của Mark là một nhà kho gỗ ọp ẹp ở sân sau ngôi nhà thời thơ ấu của anh. Đó là nơi ẩn náu bí mật của anh kể từ khi anh còn là một cậu bé, và nó vẫn là một phần đáng trân trọng trong quá khứ của anh.

  • After a long day of running errands and navigating busy streets, Jack cherished the calm silence of his bolthole - the cozy arm

    Sau một ngày dài chạy việc vặt và đi trên những con phố đông đúc, Jack trân trọng sự tĩnh lặng bình yên của nơi ẩn náu của mình - vòng tay ấm áp