Định nghĩa của từ concealment

concealmentnoun

che giấu

/kənˈsiːlmənt//kənˈsiːlmənt/

"Concealment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "conceler", có nghĩa là "giấu". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "concelare", kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "with" hoặc "together") với "celare" ("giấu"). Theo thời gian, "conceler" đã phát triển thành tiếng Anh "conceal", và bằng cách thêm hậu tố "-ment", biểu thị trạng thái hoặc hành động, chúng ta có "concealment," biểu thị hành động hoặc trạng thái che giấu điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy

meaningchỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm

exampleto remain in concealment: ẩn náu

namespace
Ví dụ:
  • The burglar's use of concealment allowed him to avoid detection as he moved through the darkened house.

    Việc tên trộm sử dụng biện pháp ngụy trang giúp hắn tránh bị phát hiện khi di chuyển trong ngôi nhà tối tăm.

  • The soldier's camouflage disguised him in the dense vegetation, providing effective concealment.

    Lớp ngụy trang của người lính giúp anh ta ngụy trang trong thảm thực vật rậm rạp, tạo nên khả năng ẩn núp hiệu quả.

  • The spy's use of disguise and concealment allowed her to blend in with the crowd and gather valuable intelligence.

    Việc sử dụng ngụy trang và ẩn núp cho phép điệp viên hòa nhập với đám đông và thu thập thông tin tình báo có giá trị.

  • The cheetah's spots provide camouflage, concealing it from prey and making it a skilled hunter.

    Những đốm trên cơ thể báo gêpa giúp chúng ngụy trang, ẩn mình khỏi con mồi và trở thành thợ săn lành nghề.

  • The detective found evidence of concealment in the perpetrator's clothing, indicating an attempt to hide something.

    Thám tử tìm thấy bằng chứng che giấu trong quần áo của thủ phạm, cho thấy hung thủ có ý định che giấu điều gì đó.

  • The magician's sleight of hand and use of concealment left the audience amazed as he made objects disappear.

    Màn ảo thuật khéo léo và khả năng che giấu của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh khiến các vật thể biến mất.

  • The art thief's expertise in concealment and disguise allowed him to slip in and out of galleries undetected.

    Khả năng ẩn núp và cải trang của tên trộm nghệ thuật cho phép hắn lẻn vào và ra khỏi phòng trưng bày mà không bị phát hiện.

  • The survivor's use of concealment during the storm meant she survived longer than her companions.

    Việc người sống sót sử dụng khả năng ẩn núp trong cơn bão giúp cô sống sót lâu hơn những người bạn đồng hành của mình.

  • The spy's mastery of concealment techniques allowed her to escape the clutches of her determined pursuers.

    Sự thành thạo trong các kỹ thuật ẩn núp đã giúp nữ điệp viên này thoát khỏi sự truy đuổi quyết liệt của những kẻ truy đuổi cô.

  • The teacher's skillful disguise and concealment allowed her to monitor her students without their knowledge. Intended Effect: Effectively demonstrate the wide range of uses of the term concealment in different contexts, from stealthy evasion to effective disguise or hiding places.

    Sự ngụy trang và che giấu khéo léo của giáo viên cho phép cô theo dõi học sinh của mình mà các em không biết. Hiệu ứng mong muốn: Trình bày hiệu quả phạm vi sử dụng rộng rãi của thuật ngữ che giấu trong các bối cảnh khác nhau, từ trốn tránh lén lút đến ngụy trang hoặc ẩn náu hiệu quả.