Định nghĩa của từ deception

deceptionnoun

lừa dối

/dɪˈsepʃn//dɪˈsepʃn/

Từ "deception" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "deceptio" có nghĩa là "trickery" hoặc "deception," và bắt nguồn từ "deceptus", có nghĩa là "tricked" hoặc "bị lừa dối". Từ tiếng Hy Lạp "apate" có nghĩa là "deceit" hoặc "deception," và bắt nguồn từ tiếng Anh "apathetic", có nghĩa là "indifferent" hoặc "không quan tâm". Từ tiếng Anh "deception" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Latin "deceptio". Ban đầu, nó có nghĩa là "gây hiểu lầm hoặc gian lận" và được dùng để mô tả một người hoặc một vật sai hoặc gây hiểu lầm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi hoặc trường hợp lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác, dù cố ý hay vô ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt

meaningtrò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp

exampleto practise deception: lừa dối, lừa gạt

namespace

the act of deliberately making somebody believe something that is not true (= of deceiving them)

hành động cố tình làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật (= lừa dối họ)

Ví dụ:
  • a drama full of lies and deception

    một vở kịch đầy dối trá và lừa dối

  • He was accused of obtaining property by deception.

    Anh ta bị buộc tội chiếm đoạt tài sản bằng cách lừa dối.

  • The burglar employed a clever deception to trick the homeowner into believing he was delivering a package.

    Tên trộm đã sử dụng một mánh khóe khéo léo để đánh lừa chủ nhà tin rằng hắn đang giao một gói hàng.

  • His deception was uncovered during a surprise inspection, leaving him without a job.

    Sự lừa dối của ông đã bị phát hiện trong một cuộc thanh tra bất ngờ, khiến ông mất việc.

  • The magician's sleight of hand was a masterful deception that left the audience guessing.

    Màn ảo thuật của nhà ảo thuật là một trò lừa tinh vi khiến khán giả phải đoán già đoán non.

Ví dụ bổ sung:
  • He'll use deception to get what he wants.

    Anh ta sẽ dùng sự lừa dối để đạt được điều mình muốn.

  • She failed to see through his deception.

    Cô không thể nhìn thấu sự lừa dối của anh.

Từ, cụm từ liên quan

a trick intended to make somebody believe something that is not true

một thủ thuật nhằm làm cho ai đó tin vào điều gì đó không có thật

Ví dụ:
  • The whole episode had been a cruel deception.

    Toàn bộ sự việc là một sự lừa dối tàn nhẫn.

  • His elaborate deception fooled everyone.

    Sự lừa dối phức tạp của anh ta đã đánh lừa tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan