Định nghĩa của từ undercover

undercoveradjective

bí mật

/ˌʌndəˈkʌvə(r)//ˌʌndərˈkʌvər/

Thuật ngữ "undercover" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ thế giới hàng hải. Ban đầu, nó ám chỉ việc ẩn mình dưới boong tàu, khuất tầm nhìn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động che giấu danh tính hoặc mục đích của một người, đặc biệt là trong hoạt động gián điệp hoặc thực thi pháp luật. Ý nghĩa thay đổi này có thể phản ánh mối liên hệ ẩn dụ giữa hành động ẩn mình dưới boong tàu theo nghĩa đen và hành động ẩn dụ che giấu danh tính thực sự của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbí mật, giấu giếm

exampleundercover agent: người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)

namespace
Ví dụ:
  • The detective went undercover to gather information on the drug ring.

    Thám tử đã bí mật thu thập thông tin về đường dây ma túy.

  • The journalist posed as a waiter to uncover the truth about the restaurant's rearrival policy.

    Nhà báo đã đóng giả làm bồi bàn để khám phá sự thật về chính sách không đến muộn của nhà hàng.

  • In order to expose the corrupt politician, the investigative journalist had to go undercover in his inner circle.

    Để vạch trần chính trị gia tham nhũng, nhà báo điều tra đã phải bí mật hoạt động trong vòng tròn thân cận của ông ta.

  • The customs agent concealed his identity as a buyer to catch the smuggled goods.

    Nhân viên hải quan đã che giấu danh tính người mua để bắt giữ hàng lậu.

  • The CIA agent adopted a false identity to gather intelligence on the enemy.

    Điệp viên CIA đã sử dụng danh tính giả để thu thập thông tin tình báo về kẻ thù.

  • The undercover police officer mingled with the biker gang to gather evidence for the case.

    Cảnh sát chìm đã trà trộn vào băng đảng xe máy để thu thập bằng chứng cho vụ án.

  • The bank investigator went incognito to catch the notorious embezzler.

    Thanh tra ngân hàng đã ẩn danh để bắt tên biển thủ khét tiếng.

  • The animal rights activist disguised herself as a laboratory volunteer to unravel the cruel practices going on behind the scenes.

    Nhà hoạt động vì quyền động vật đã cải trang thành một tình nguyện viên trong phòng thí nghiệm để vạch trần những hành vi tàn ác đang diễn ra đằng sau hậu trường.

  • The detective went undercover as a bartender to listen in on the gangsters' conversations.

    Thám tử đã cải trang thành một người pha chế để nghe lén cuộc trò chuyện của bọn côn đồ.

  • The agent went undercover as a tourist to blend in with the suspects and observe their activities.

    Người điệp viên đã cải trang thành khách du lịch để trà trộn vào nhóm nghi phạm và quan sát hoạt động của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches