Định nghĩa của từ hideaway

hideawaynoun

Ẩn đi

/ˈhaɪdəweɪ//ˈhaɪdəweɪ/

Từ "hideaway" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "hide" và "away". "Hide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "che giấu" hoặc "che phủ". "Away" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "ở xa" hoặc "từ nơi này". Sự kết hợp của hai từ này, "hideaway," xuất hiện vào thế kỷ 16, có nghĩa là nơi ẩn náu hoặc rút lui, một ý nghĩa vẫn đúng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman had created a cozy hideaway in the attic, filled with antiques and soft blankets, to escape the hustle and bustle of the city.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã tạo ra một nơi ẩn náu ấm cúng trên gác mái, chứa đầy đồ cổ và chăn mềm, để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • The protagonist retreated to a secluded hilltop hideaway to recover from a traumatic event and find solace in the peace and quiet.

    Nhân vật chính đã rút lui đến một nơi ẩn náu hẻo lánh trên đỉnh đồi để hồi phục sau một sự kiện đau thương và tìm thấy niềm an ủi trong sự yên bình và tĩnh lặng.

  • The travel blogger discovered a hidden gem in the form of a peaceful hideaway nestled deep in the jungle, accessible only by boat.

    Blogger du lịch đã khám phá ra một viên ngọc ẩn giấu dưới dạng một nơi ẩn náu yên bình nằm sâu trong rừng rậm, chỉ có thể đến được bằng thuyền.

  • The romantics rented out a rustic hideaway, surrounded by lush greenery and sparkling waterfalls, to enjoy a private and intimate getaway.

    Những người lãng mạn đã thuê một nơi ẩn náu mộc mạc, được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và thác nước lấp lánh để tận hưởng một kỳ nghỉ riêng tư và thân mật.

  • The artist retreated to her studio hideaway to paint in peace, away from the noise and distractions of the city.

    Nữ nghệ sĩ lui về phòng làm việc ẩn dật của mình để vẽ tranh trong sự yên tĩnh, tránh xa tiếng ồn và sự xao nhãng của thành phố.

  • The photographer stumbled upon a charming hideaway, filled with vintage cameras and antique film reels, that inspired him to capture the world in a different light.

    Nhiếp ảnh gia tình cờ tìm thấy một nơi ẩn náu quyến rũ, chứa đầy những chiếc máy ảnh cổ và cuộn phim cổ, truyền cảm hứng cho ông ghi lại thế giới dưới một góc nhìn khác.

  • The author spent months holed up in a quiet hideaway, surrounded by books and the sound of rain, to complete her manuscript.

    Tác giả đã dành nhiều tháng ẩn náu trong một nơi yên tĩnh, xung quanh là sách vở và tiếng mưa rơi, để hoàn thành bản thảo của mình.

  • The team of scientists discovered a hidden underground hideaway, filled with precious artifacts and ancient technology, that could change the course of history.

    Nhóm các nhà khoa học đã phát hiện ra một nơi ẩn náu bí mật dưới lòng đất, chứa đầy những hiện vật quý giá và công nghệ cổ đại có thể thay đổi tiến trình lịch sử.

  • The chef discovered a rustic hideaway, buried deep in the mountains, that offered breathtaking views and the freshest ingredients, allowing him to create gourmet dishes that left guests speechless.

    Đầu bếp đã khám phá ra một nơi ẩn náu mộc mạc, ẩn sâu trong núi, nơi có tầm nhìn ngoạn mục và những nguyên liệu tươi ngon nhất, cho phép ông tạo ra những món ăn ngon khiến thực khách phải trầm trồ.

  • The couple found solace in their cozy hideaway, nestled amongst the trees and lined with fairy lights, that served as the perfect escape to connect and rejuvenate.

    Cặp đôi tìm thấy niềm an ủi trong nơi ẩn náu ấm cúng của họ, nằm giữa những hàng cây và được trang trí bằng đèn cổ tích, nơi lý tưởng để kết nối và trẻ hóa.