Định nghĩa của từ discreet

discreetadjective

kín đáo

/dɪˈskriːt//dɪˈskriːt/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ discretus, từ tiếng Latin discretus ‘tách biệt’, quá khứ phân từ của distinctere ‘phân biệt’, nghĩa phát sinh từ tiếng Latin muộn discretus ‘tách biệt’, từ distinctere, từ dis- ‘apart’ + cernere ‘tách biệt’. So sánh với discrete.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)

meaningbiết suy xét, khôn ngoan

namespace
Ví dụ:
  • The hotel prides itself on being a discreet establishment, ensuring the privacy of its guests at all times.

    Khách sạn tự hào là một cơ sở kín đáo, đảm bảo sự riêng tư cho khách hàng mọi lúc.

  • She is a discreet person, preferring to keep her personal life separate from her professional one.

    Cô ấy là người kín đáo, thích giữ cuộc sống cá nhân tách biệt với công việc.

  • The doctor assured the patient that their medical information would remain completely discreet.

    Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân rằng thông tin y tế của họ sẽ được bảo mật hoàn toàn.

  • The lawyer advised his client to be discreet with the information he had learned during their discussions.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên kín đáo chia sẻ thông tin đã biết được trong cuộc thảo luận.

  • The art dealer was careful to be discreet when negotiating the price of a highly valuable painting.

    Người buôn bán nghệ thuật rất cẩn thận khi thương lượng giá của một bức tranh có giá trị cao.

  • Many celebrities employ discreet bodyguards to provide protection without attracting unnecessary attention.

    Nhiều người nổi tiếng thuê vệ sĩ kín đáo để bảo vệ mà không thu hút sự chú ý không cần thiết.

  • The detective's investigation into the case was carried out in a discreet manner, with minimal disturbance to the locals.

    Cuộc điều tra vụ án của thám tử được tiến hành một cách kín đáo, ít gây xáo trộn cho người dân địa phương.

  • The hospital has a discreet policy regarding the treatment of HIV-positive patients, prioritizing their confidentiality.

    Bệnh viện có chính sách kín đáo liên quan đến việc điều trị bệnh nhân nhiễm HIV, ưu tiên tính bảo mật thông tin của họ.

  • Steve's girlfriend asked him to be more discreet about their relationship since she wasn't ready to announce it publicly.

    Bạn gái của Steve đã yêu cầu anh ấy kín đáo hơn về mối quan hệ của họ vì cô ấy chưa sẵn sàng công khai chuyện này.

  • The couple's marriage was a discreet affair, with only their closest friends and family members invited to the ceremony.

    Đám cưới của cặp đôi được tổ chức kín đáo, chỉ có bạn bè thân thiết nhất và các thành viên gia đình được mời đến dự lễ.