Định nghĩa của từ asylum

asylumnoun

tị nạn

/əˈsaɪləm//əˈsaɪləm/

Từ "asylum" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả một nơi ẩn náu hoặc nơi trú ẩn. Từ tiếng Hy Lạp "asyla" được dịch là "unharmed" và "unviolated" là gốc của từ tiếng Anh "asylum." Vào thời cổ đại, nhà thương điên là nơi mọi người trú ẩn vì lý do tôn giáo hoặc chính trị. Ví dụ, ở Hy Lạp, một người tìm kiếm sự bảo vệ khỏi nguy hiểm có thể chạy đến nhà thương điên và để làm như vậy, họ sẽ phải vứt bỏ một vật linh thiêng hoặc thực hiện một nghi lễ nào đó như một lễ vật tượng trưng. Ý nghĩa của nhà thương điên đã phát triển theo thời gian và đến thời trung cổ, nó được sử dụng rộng rãi để mô tả một bệnh viện hoặc nơi trú ẩn cho người già hoặc người nghèo. Nó cũng được sử dụng cho các tổ chức chăm sóc những người bị bệnh tâm thần. Thuật ngữ "insane asylum" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 và thường được sử dụng để mô tả các tổ chức dành cho người bị bệnh tâm thần. Những nhà thương điên này thường quá đông đúc, thiếu nhân viên và thiếu kinh phí, và chúng trở nên khét tiếng vì đối xử tệ với bệnh nhân. Ngày nay, từ "asylum" vẫn gắn liền với các viện tâm thần, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một nơi trú ẩn an toàn cho những người tìm kiếm sự bảo vệ khỏi nguy hiểm, chẳng hạn như đàn áp chính trị hoặc bạo lực. Ý nghĩa của từ "asylum" tiếp tục phát triển, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Hy Lạp cổ đại vẫn không thay đổi - một nơi an toàn và ẩn náu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviện cứu tế

exampleorphan asylum: viện cứu tế trẻ mồ côi

exampleasylum for the aged: viện an dưỡng cho người già

meaningnhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)

meaningnơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu

exampleto offord asylum to someone: cho ai nương náu

namespace

protection that a government gives to people who have left their own country, usually because they were in danger for political reasons

sự bảo vệ mà chính phủ dành cho những người đã rời khỏi đất nước của họ, thường là vì họ gặp nguy hiểm vì lý do chính trị

Ví dụ:
  • to seek/apply for/be granted asylum

    tìm kiếm/đăng ký/được cấp nơi tị nạn

  • There was a nationwide debate on whether the asylum laws should be changed.

    Đã có một cuộc tranh luận trên toàn quốc về việc liệu có nên thay đổi luật tị nạn hay không.

  • After fleeing from his home country, John sought asylum in the United States, citing fear for his safety.

    Sau khi chạy trốn khỏi quê hương, John đã xin tị nạn tại Hoa Kỳ vì lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • The United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCRprovides assistance and protection to asylum seekers around the world.

    Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn (UNHCR) cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cho những người xin tị nạn trên toàn thế giới.

  • The government introduced a new policy to expedite the processing of asylum applications to address the growing backlog.

    Chính phủ đã đưa ra chính sách mới nhằm đẩy nhanh quá trình xử lý đơn xin tị nạn để giải quyết tình trạng tồn đọng ngày càng tăng.

Ví dụ bổ sung:
  • She fled the country, and is now seeking asylum in Sweden.

    Cô đã trốn khỏi đất nước và hiện đang xin tị nạn ở Thụy Điển.

  • They applied for asylum after being tortured in their own country.

    Họ nộp đơn xin tị nạn sau khi bị tra tấn trên chính đất nước của họ.

  • She was granted political asylum by Canada in 2013.

    Cô được Canada cấp tị nạn chính trị vào năm 2013.

  • Over 400 people have been refused asylum.

    Hơn 400 người đã bị từ chối tị nạn.

  • Those fleeing from the war have the right to asylum.

    Những người chạy trốn chiến tranh có quyền tị nạn.

a hospital where people who were mentally ill could be cared for, often for a long time

bệnh viện nơi những người bị bệnh tâm thần có thể được chăm sóc, thường là trong thời gian dài