danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
trú ẩn
/ˈheɪvn//ˈheɪvn/Nguồn gốc của từ "haven" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon, khi nó được viết là "hāfin". Nguồn gốc của từ này trong tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ cho thấy rằng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "hāF" có nghĩa là "protection" hoặc "nơi trú ẩn", và "hin" có nghĩa là "mouth" hoặc "mở cửa". Trong tiếng Na Uy cổ, "hafn" dùng để chỉ một vịnh, vịnh hoặc bến cảng được bảo vệ, nơi tàu thuyền có thể tìm thấy sự an toàn khỏi biển động hoặc các thế lực thù địch. Theo thời gian, khi các khu định cư của người Na Uy lan rộng đến các vùng ven biển của Anh, từ này lan sang tiếng Anh-Saxon, nơi nó trở thành "hāfin". Trong tiếng Anh trung đại, "hāven" được dùng để mô tả một nơi neo đậu hoặc bến cảng an toàn, và đến thế kỷ 16, nó đã mang ý nghĩa rộng hơn là một nơi an toàn hoặc nơi trú ẩn, và vẫn giữ nguyên cho đến ngày nay. Từ "haven" cũng đã tạo ra các thuật ngữ liên quan khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như "harbor" (từ tiếng Na Uy "haf", có nghĩa tương tự) và "havock" (từ tiếng Na Uy cổ "hafr", có nghĩa là "district" hoặc "nơi chốn", có nghĩa là "pillage" hoặc "plunder" trong thời đại tiếng Anh trung đại). Nhìn chung, từ "haven" làm nổi bật vai trò quan trọng của các khu định cư ven biển và tuyến đường thủy trong suốt chiều dài lịch sử trong việc cung cấp một nơi an toàn và nơi trú ẩn khỏi những nguy hiểm của biển cả.
danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
Hồ nước thanh bình được bao quanh bởi những hàng cây xanh tươi là nơi trú ẩn yên bình cho những du khách mệt mỏi, mang đến cho họ sự nghỉ ngơi cần thiết sau chuyến hành trình dài.
Căn hộ ấm cúng của cô, với ánh đèn dịu nhẹ và mùi thơm nồng của bánh quy mới nướng, là nơi trú ẩn an ủi cho người phụ nữ cô đơn, an ủi cô sau một ngày dài làm việc.
Ngôi làng nhỏ nằm giữa những ngọn đồi nhấp nhô, là nơi ẩn náu yên tĩnh cho những người về hưu tìm kiếm sự thanh bình trong những năm tháng xế chiều.
Căn gác mái yên tĩnh của ngôi biệt thự cổ, với những cuốn sách phủ bụi và ánh nến lung linh, là nơi ẩn náu thanh bình cho nhà văn gan dạ, giúp bà tập trung vào nghề của mình mà không bị sao nhãng.
Tiếng ngân nga nhẹ nhàng của bản giao hưởng vang lên giữa chốn thiên đường yên bình của công viên thành phố mang đến một chốn nghỉ ngơi tuyệt vời cho những người dân thành thị bận rộn đang tìm nơi ẩn náu khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành thị.
Hồ bơi riêng nằm trong khu vườn nhà họ là nơi ẩn náu riêng tư để cặp vợ chồng lớn tuổi thỏa mãn niềm đam mê thể dục dưới nước và nô đùa như trẻ con.
Hang ổ trong trạm kiểm lâm trong rừng đóng vai trò là nơi ẩn náu yên tĩnh cho những nhà thám hiểm vùng hoang dã, nơi họ có thể nghỉ ngơi và kể lại những câu chuyện ly kỳ về những cuộc phiêu lưu táo bạo của mình.
Góc ấm cúng dưới mái hiên, được chào đón bởi ánh sáng dịu nhẹ phát ra từ giá sách, đóng vai trò là nơi ẩn náu thanh bình cho những độc giả sành điệu cuộn mình lại và đọc ngấu nghiến những tác phẩm văn học yêu thích của mình.
Giữa cảnh hỗn loạn, nhà nguyện yên tĩnh của bệnh viện trở thành nơi trú ẩn bình yên cho đứa trẻ và cha mẹ đang sợ hãi, giúp họ bình tĩnh lại và tiếp thêm quyết tâm không lay chuyển của họ.
Khu vườn thanh bình, thấm đẫm thơ ca và thoang thoảng hương thơm ngọt ngào của những bông hoa đang nở, thì thầm về sự tồn tại của một thế giới bên ngoài thế giới này, nơi chỉ có thể tiếp cận bằng sự tò mò nhưng vẫn có niềm tin vững chắc.
All matches