Định nghĩa của từ getaway

getawaynoun

nơi nghỉ ngơi

/ˈɡetəweɪ//ˈɡetəweɪ/

"Getaway" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "get" và "away". Phần "get" biểu thị hành động đạt được hoặc đạt được điều gì đó, trong khi "away" ám chỉ việc di chuyển đến một địa điểm xa xôi. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc trốn thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu, thường liên quan đến tội phạm. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ kỳ nghỉ hoặc trốn thoát ngắn ngủi nào, nhấn mạnh đến cảm giác bỏ lại sau lưng những thói quen hàng ngày để có một trải nghiệm thư giãn và thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)

exampleto make a getaway: chạy trốn, trốn thoát

meaningsự mở máy chạy (ô tô)

namespace

an escape from a difficult situation, especially after committing a crime

một lối thoát khỏi một tình huống khó khăn, đặc biệt là sau khi phạm tội

Ví dụ:
  • to make a quick getaway

    để trốn thoát nhanh chóng

  • a getaway car

    một chiếc xe chạy trốn

  • After a stressful week at work, Sarah planned a weekend getaway to a cozy cabin in the woods to unwind and escape the hustle and bustle of the city.

    Sau một tuần làm việc căng thẳng, Sarah đã lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến một cabin ấm cúng trong rừng để thư giãn và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • The wealthy businessman disappeared without a trace, leaving his luxurious estate and planning a lavish getaway for his wife and children as a surprise.

    Vị doanh nhân giàu có đã biến mất không dấu vết, để lại khu điền trang xa hoa của mình và lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ xa hoa dành cho vợ con như một điều bất ngờ.

  • The couple decided to take a spontaneous getaway to the beach, leaving behind their daily routines and work responsibilities for a few days of sun, sand, and relaxation.

    Cặp đôi quyết định thực hiện một chuyến đi nghỉ bất ngờ đến bãi biển, gác lại thói quen thường ngày và trách nhiệm công việc để tận hưởng vài ngày dưới ánh nắng, bãi cát và sự thư giãn.

a short holiday; a place that is suitable for a holiday

một kỳ nghỉ ngắn ngày; một nơi thích hợp cho một kỳ nghỉ

Ví dụ:
  • a romantic weekend getaway in New York

    một nơi nghỉ ngơi cuối tuần lãng mạn ở New York

  • the popular island getaway of Penang

    nơi nghỉ ngơi trên đảo nổi tiếng của Penang

  • a shortlist of things that most people look for when planning their summer getaway

    danh sách ngắn những điều mà hầu hết mọi người tìm kiếm khi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của họ

Từ, cụm từ liên quan