Định nghĩa của từ bunker

bunkernoun

hầm

/ˈbʌŋkə(r)//ˈbʌŋkər/

Từ "bunker" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bolwerk", có nghĩa là "refuge" hoặc "stronghold". Người Hà Lan đã xây dựng các boongke như công sự trong Chiến tranh Tám mươi năm, và sau đó thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, boongke dùng để chỉ một chiến hào được bảo vệ hoặc nơi trú ẩn dưới lòng đất dành cho binh lính trong chiến tranh bao vây. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ không gian ngầm được bảo vệ nào, chẳng hạn như khoang tàu ngầm, khoang chứa bom của máy bay hoặc thậm chí là hầm trú ẩn hạt nhân. Ngày nay, thuật ngữ "bunker" bao gồm nhiều ý nghĩa, từ boongke quân sự đến phòng giao dịch thị trường tài chính ("bunker" là nơi an toàn và bảo mật để giao dịch). Bất kể ngữ cảnh nào, từ "bunker" luôn gợi lên cảm giác an toàn, được bảo vệ và ẩn náu khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)

meaning(quân sự) boongke

meaninghố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) đổ (than vào kho)

meaning(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

namespace

a strongly built shelter for soldiers or guns, usually underground

một nơi trú ẩn được xây dựng vững chắc cho binh lính hoặc súng, thường là dưới lòng đất

Ví dụ:
  • a concrete/underground/secret bunker

    một hầm bê tông/ngầm/bí mật

Ví dụ bổ sung:
  • The war cabinet met in an underground bunker.

    Nội các chiến tranh họp trong một hầm ngầm.

  • In preparation for the worst, huge underground bunkers were built.

    Để chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất, những hầm ngầm khổng lồ đã được xây dựng.

a container for storing coal, especially on a ship or outside a house

một thùng chứa than, đặc biệt là trên một con tàu hoặc bên ngoài một ngôi nhà

Ví dụ:
  • a coal bunker

    một hầm than

a small area filled with sand on a golf course

một khu vực nhỏ chứa đầy cát trên sân gôn

Ví dụ:
  • He hit his second shot into a bunker.

    Anh ta tung cú đánh thứ hai vào một hầm trú ẩn.

  • She had a difficult job getting the ball out of the bunker.

    Cô ấy gặp khó khăn trong việc đưa bóng ra khỏi hố cát.