Định nghĩa của từ hideout

hideoutnoun

nơi ẩn náu

/ˈhaɪdaʊt//ˈhaɪdaʊt/

"Hideout" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "hidan", nghĩa là "ẩn náu" và "hū", nghĩa là "ngôi nhà". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 với tên gọi "hide-house", sau đó được rút gọn thành "hideout." Từ này dùng để chỉ một nơi bí mật được sử dụng để che giấu, thường liên quan đến tội phạm hoặc kẻ sống ngoài vòng pháp luật. Từ này phản ánh khái niệm đơn giản nhưng mạnh mẽ về việc tìm nơi ẩn náu khỏi nguy hiểm, một nhu cầu của con người đã ăn sâu vào lịch sử của chúng ta. "Hideout" nắm bắt được hành động thiết yếu là tìm kiếm nơi ẩn náu, một khái niệm cũ kỹ như chính loài người.

namespace
Ví dụ:
  • The notorious thief has chosen an abandoned warehouse as his latest hideout.

    Tên trộm khét tiếng đã chọn một nhà kho bỏ hoang làm nơi ẩn náu mới nhất của mình.

  • The group of rebels have been hiding out in the mountains for weeks, waiting for the right moment to strike.

    Nhóm phiến quân đã ẩn náu trên núi trong nhiều tuần, chờ đợi thời điểm thích hợp để tấn công.

  • The detective spent hours combing through the alleyways, trying to locate the drug lord's hideout.

    Thám tử đã dành nhiều giờ lục soát khắp các con hẻm, cố gắng tìm ra nơi ẩn náu của trùm ma túy.

  • The wanted criminal was spotted slipping into an empty factory, making it his new hideout.

    Tên tội phạm bị truy nã đã bị phát hiện lẻn vào một nhà máy bỏ hoang và biến nơi đây thành nơi ẩn náu mới của hắn.

  • In a desperate attempt to escape from the city, the survivors have found a secret hideout in the woods.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để trốn thoát khỏi thành phố, những người sống sót đã tìm thấy một nơi ẩn náu bí mật trong rừng.

  • The fugitive has been using an underground tunnel as his hideout, making it almost impossible to find.

    Kẻ chạy trốn đã sử dụng một đường hầm dưới lòng đất làm nơi ẩn náu, khiến cho việc tìm kiếm trở nên gần như không thể.

  • After being on the run for months, the fugitive has finally found a safe hideout in a small seaside town.

    Sau nhiều tháng trốn chạy, kẻ chạy trốn cuối cùng đã tìm được nơi ẩn náu an toàn ở một thị trấn nhỏ ven biển.

  • The secret agent had to abandon her hideout after discovering that it had been infiltrated by the enemy.

    Nữ điệp viên đã phải từ bỏ nơi ẩn náu của mình sau khi phát hiện ra rằng nơi đó đã bị kẻ thù xâm nhập.

  • The animal lovers have been using an old barn as a temporary hideout for the injured animals until they find permanent homes.

    Những người yêu động vật đã sử dụng một nhà kho cũ làm nơi ẩn náu tạm thời cho những con vật bị thương cho đến khi chúng tìm được ngôi nhà cố định.

  • The smuggler has been using a secluded lake as his latest hideout, transporting his goods by boat under the cover of darkness.

    Kẻ buôn lậu đã sử dụng một hồ nước vắng vẻ làm nơi ẩn náu mới nhất của mình, vận chuyển hàng hóa bằng thuyền vào ban đêm.