danh từ
(quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
to sound the retreat: thổi hiệu lệnh rút lui
to cut off (intercept) an army's retreat: cắt đường rút lui của một đạo quân
to make good one's retreat: rút lui bình yên vô sự
(quân sự) tiếng kèn (trống) thu không
sự ẩn dật
retreating chin: cằm lẹm
retreat ing forehead: trán trợt ra sau
nội động từ
lùi, rút lui
to sound the retreat: thổi hiệu lệnh rút lui
to cut off (intercept) an army's retreat: cắt đường rút lui của một đạo quân
to make good one's retreat: rút lui bình yên vô sự
(quân sự) rút lui
lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
retreating chin: cằm lẹm
retreat ing forehead: trán trợt ra sau