Định nghĩa của từ beaut

beautnoun

đẹp

/bjuːt//bjuːt/

Từ "beaut" là một thuật ngữ tiếng Anh trung đại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beut", mà sau đó được mượn từ tiếng Latin "bellesus" hoặc "bellus". Những từ này có chung gốc là "bell-", có nghĩa là "beautiful" hoặc "handsome". Trong tiếng Latin, từ "bellesus" ban đầu được dùng để mô tả một thứ gì đó dễ chịu đối với thị giác, chẳng hạn như một khuôn mặt xinh đẹp hoặc một vật thể đẹp. Sau đó, nó có nghĩa là "agreeable" hoặc "pleasing" nói chung, vì nó được áp dụng cho những thứ không nhất thiết phải là thị giác. Từ tiếng Pháp cổ "beut", được dùng để mô tả một thứ gì đó hấp dẫn hoặc dễ chịu, được những người nói tiếng Anh trung đại mượn vào thế kỷ 14. Từ tiếng Anh hiện đại "beaut" chỉ đơn giản là phiên bản ngắn gọn và súc tích hơn của từ này, đã phát triển theo thời gian do những thay đổi về ngôn ngữ trong cách phát âm, chính tả và cách sử dụng. Trong tiếng Anh đương đại, từ "beaut" vẫn được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một cái gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ hoặc hấp dẫn, đặc biệt là trong ngữ cảnh thông tục hoặc thông tục. Nó thường được sử dụng như một từ cảm thán hoặc cảm thán, chẳng hạn như trong các biểu thức "What a beaut!" hoặc "Look at the beaut that just flew by!" Tuy nhiên, từ trang trọng hơn "beauty" vẫn được ưa chuộng trong các ngữ cảnh học thuật, văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the ocean was absolutely breathtaking, a true work of beauty.

    Cảnh hoàng hôn trên đại dương thực sự ngoạn mục, một tác phẩm nghệ thuật đích thực.

  • Her garden was a beaut, overflowing with colorful flowers and lush greenery.

    Khu vườn của bà thật đẹp, tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh tươi tốt.

  • The ballerina's graceful movements across the stage were simply a sight to behold.

    Những chuyển động uyển chuyển của nữ diễn viên ba lê trên sân khấu thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The musician's melody was so beautiful that it transported me to another world.

    Giai điệu của người nhạc sĩ đẹp đến nỗi nó đưa tôi đến một thế giới khác.

  • The painter's masterpiece was a true beauty, a feast for the eyes.

    Kiệt tác của họa sĩ thực sự là một vẻ đẹp, một bữa tiệc cho đôi mắt.

  • The brand new sports car was a real beaut, gleaming in the sun as it sped down the highway.

    Chiếc xe thể thao hoàn toàn mới thực sự đẹp, lấp lánh dưới ánh mặt trời khi lao nhanh trên đường cao tốc.

  • The baby's chubby cheeks and bright eyes were simply a beaut, a true bundle of joy.

    Đôi má phúng phính và đôi mắt sáng của em bé thực sự rất đáng yêu, một niềm vui đích thực.

  • The peaceful forest was a mesmerizing beauty, filled with chirping birds and rustling leaves.

    Khu rừng yên bình có vẻ đẹp mê hồn, tràn ngập tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.

  • The actress's radiant smile was so beautiful that it lit up the entire room.

    Nụ cười rạng rỡ của nữ diễn viên đẹp đến nỗi làm bừng sáng cả căn phòng.

  • The sun's rays peeking through the leaves were a true beaut, turning the world around me into a golden wonderland.

    Những tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá thật đẹp, biến thế giới xung quanh tôi thành một xứ sở thần tiên vàng rực.