- The sunset over the ocean was absolutely breathtaking, a true work of beauty.
Cảnh hoàng hôn trên đại dương thực sự ngoạn mục, một tác phẩm nghệ thuật đích thực.
- Her garden was a beaut, overflowing with colorful flowers and lush greenery.
Khu vườn của bà thật đẹp, tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh tươi tốt.
- The ballerina's graceful movements across the stage were simply a sight to behold.
Những chuyển động uyển chuyển của nữ diễn viên ba lê trên sân khấu thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.
- The musician's melody was so beautiful that it transported me to another world.
Giai điệu của người nhạc sĩ đẹp đến nỗi nó đưa tôi đến một thế giới khác.
- The painter's masterpiece was a true beauty, a feast for the eyes.
Kiệt tác của họa sĩ thực sự là một vẻ đẹp, một bữa tiệc cho đôi mắt.
- The brand new sports car was a real beaut, gleaming in the sun as it sped down the highway.
Chiếc xe thể thao hoàn toàn mới thực sự đẹp, lấp lánh dưới ánh mặt trời khi lao nhanh trên đường cao tốc.
- The baby's chubby cheeks and bright eyes were simply a beaut, a true bundle of joy.
Đôi má phúng phính và đôi mắt sáng của em bé thực sự rất đáng yêu, một niềm vui đích thực.
- The peaceful forest was a mesmerizing beauty, filled with chirping birds and rustling leaves.
Khu rừng yên bình có vẻ đẹp mê hồn, tràn ngập tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.
- The actress's radiant smile was so beautiful that it lit up the entire room.
Nụ cười rạng rỡ của nữ diễn viên đẹp đến nỗi làm bừng sáng cả căn phòng.
- The sun's rays peeking through the leaves were a true beaut, turning the world around me into a golden wonderland.
Những tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá thật đẹp, biến thế giới xung quanh tôi thành một xứ sở thần tiên vàng rực.