tính từ
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
a stunning blow: một đòn choáng váng
(từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi
kinh ngạc
/ˈstʌnɪŋ//ˈstʌnɪŋ/"Stunning" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ. Nó bắt nguồn từ "stunn", có nghĩa là "đánh" hoặc "làm choáng váng", ban đầu ám chỉ một cú đánh vật lý gây ra cảm giác choáng váng hoặc choáng váng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những thứ gây ra cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc tương tự, cho dù đó là một cảnh đẹp, một màn trình diễn mạnh mẽ hay thậm chí là một tin tức gây sốc. Vì vậy, "stunning" ban đầu có nghĩa là "khiến người ta phải câm lặng", và ngày nay nó vẫn được sử dụng để mô tả những thứ khiến chúng ta không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc sốc.
tính từ
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
a stunning blow: một đòn choáng váng
(từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi
extremely attractive or impressive
cực kỳ hấp dẫn hoặc ấn tượng
Bạn trông hoàn toàn tuyệt đẹp!
một cái nhìn tuyệt đẹp của hồ
Màn trình diễn của anh ấy đơn giản là tuyệt vời.
Cảnh hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt đẹp, với bầu trời ngập tràn sắc cam, hồng và tím.
Siêu mẫu đã khiến đám đông nín thở khi cô sải bước trên sàn diễn trong bộ váy dạ hội tuyệt đẹp.
Bạn có thấy người phụ nữ tuyệt đẹp đó không?
một tác phẩm điện ảnh có hình ảnh ấn tượng
Từ, cụm từ liên quan
that surprises or shocks you very much
điều đó làm bạn ngạc nhiên hoặc sốc rất nhiều
Ông đã phải chịu một thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử.
Thủ tướng đã phát động một cuộc tấn công gây choáng váng vào người tiền nhiệm của mình.
Kết quả bầu cử là một đòn giáng mạnh vào đảng.
Đội bóng đang ăn mừng chiến thắng đầy ấn tượng.
Sáng nay nhân viên đã nhận được một tin đáng kinh ngạc là nhà máy sắp đóng cửa.