Định nghĩa của từ alluring

alluringadjective

lôi cuốn

/əˈlʊərɪŋ//əˈlʊrɪŋ/

"Alluring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alurer", có nghĩa là "dụ dỗ" hoặc "lôi kéo". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "allicere", có nghĩa là "lôi kéo", "quyến rũ" hoặc "thu hút". Con đường của từ này qua ngôn ngữ cho thấy sự tiến hóa của nó từ một động từ có nghĩa là "lôi kéo" thành một tính từ mô tả một thứ gì đó hấp dẫn và quyến rũ. Nó phản ánh sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc nắm bắt và diễn đạt những cảm xúc và trải nghiệm phức tạp của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng

namespace
Ví dụ:
  • The scent of jasmine and sandalwood filled the air, making the environment alluring and exotic.

    Mùi hương của hoa nhài và gỗ đàn hương lan tỏa trong không khí, khiến cho khung cảnh trở nên quyến rũ và kỳ lạ.

  • The actress's irresistible allure kept the audience captivated throughout the entire scene.

    Sức quyến rũ không thể cưỡng lại của nữ diễn viên đã khiến khán giả bị cuốn hút trong suốt toàn bộ cảnh quay.

  • The shimmering blue water of the Caribbean Sea beckoned to us with its alluring charm.

    Làn nước xanh lấp lánh của biển Caribe vẫy gọi chúng tôi bằng vẻ quyến rũ đầy mê hoặc của nó.

  • The melody of the violin was alluring, drawing us into its enchanting spell.

    Giai điệu của cây vĩ cầm thật quyến rũ, lôi cuốn chúng ta vào sự mê hoặc của nó.

  • The night sky, dotted with stars, was breathtakingly alluring as we gazed up at it in awe.

    Bầu trời đêm điểm xuyết những vì sao đẹp đến ngỡ ngàng khi chúng tôi ngước nhìn lên.

  • The aroma of freshly baked croissants and pastries wafted through the bakery, making it impossible to resist and alluring enough to entice us in.

    Mùi thơm của bánh sừng bò và bánh ngọt mới nướng lan tỏa khắp tiệm bánh, khiến chúng tôi không thể cưỡng lại và đủ hấp dẫn để muốn vào.

  • The apple red Ferrari parked nearby caught our eye with its alluring curves and sleek design.

    Chiếc Ferrari màu đỏ táo đỗ gần đó thu hút sự chú ý của chúng tôi với những đường cong quyến rũ và thiết kế bóng bẩy.

  • The delectable smell of sizzling steak and simmering sauce enveloped us, drawing us closer to the kitchen and making our mouths water in allurement.

    Mùi thơm ngon của thịt bò nướng và nước sốt sôi liu riu bao trùm lấy chúng tôi, kéo chúng tôi lại gần bếp hơn và khiến chúng tôi thèm thuồng.

  • The hypnotic tune of the saxophone transported us into a world of tranquility and allure.

    Âm điệu thôi miên của tiếng saxophone đưa chúng ta vào thế giới yên bình và quyến rũ.

  • The chocolate fountain at the dessert table beckoned to us, its tantalizingly alluring calling out our names and daring us to indulge.

    Đài phun sô cô la trên bàn tráng miệng vẫy gọi chúng tôi, sức hấp dẫn đầy quyến rũ của nó gọi tên chúng tôi và thách thức chúng tôi thưởng thức.