tính từ
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
a charming smile: nụ cười duyên dáng
quyến rũ
/ˈtʃɑːmɪŋ//ˈtʃɑːrmɪŋ/"Charming" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charmer", có nghĩa là "làm say đắm" hoặc "làm mê hoặc". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "carmen", có nghĩa là "song" hoặc "câu thần chú". Ban đầu, "charming" liên quan đến sức mạnh kỳ diệu của từ ngữ và bài hát. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một phẩm chất dễ chịu hoặc quyến rũ, ám chỉ khả năng thu hút và giữ sự chú ý của ai đó, giống như một bài hát hấp dẫn.
tính từ
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
a charming smile: nụ cười duyên dáng
very pleasant or attractive
rất dễ chịu hoặc hấp dẫn
Ngôi nhà nhỏ bé nhưng thật quyến rũ.
Cô ấy là một người quyến rũ.
Thật là một cái tên quyến rũ.
Nhà hàng nhỏ ấm cúng với những ánh đèn lấp lánh và tiếng nhạc jazz nhẹ nhàng vô cùng quyến rũ.
Nụ cười ấm áp và cách cư xử lịch sự của anh khiến cô cảm thấy vô cùng quyến rũ.
một bức chân dung quyến rũ một cách tinh tế
Anh ấy chắc chắn rất quyến rũ, nhưng anh ấy cũng tàn nhẫn và đầy tham vọng.
Chúng tôi đến thăm thị trấn spa cổ kính quyến rũ Moffat.
Cô ấy thực sự là người như thế nào đằng sau vẻ ngoài quyến rũ đó?
used to show that you have a low opinion of somebody’s behaviour
được sử dụng để cho thấy rằng bạn có quan điểm thấp về hành vi của ai đó
Họ để tôi tự mình dọn dẹp mọi thứ. Thật quyến rũ phải không?