Định nghĩa của từ hypnotic

hypnoticadjective

thôi miên

/hɪpˈnɒtɪk//hɪpˈnɑːtɪk/

Thuật ngữ "hypnotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos", có nghĩa là ngủ hoặc ngủ gật. Vào cuối thế kỷ 18, một bác sĩ người Đức tên là Franz Mesmer đã giới thiệu một phương pháp nhằm tạo ra trạng thái giống như xuất thần ở bệnh nhân của mình, mà ông tin rằng là do một thế lực bí ẩn mà ông gọi là "từ tính động vật" gây ra. Vào thời điểm đó, việc thực hành từ tính động vật vừa bí ẩn vừa đáng xấu hổ, và nó đã bị giới y khoa lên án. Tuy nhiên, một bác sĩ người Anh tên là James Braid đã quan tâm đến công trình của Mesmer và tìm cách hiểu sâu hơn về các nguyên tắc của nó. Braid đã đặt ra thuật ngữ "thôi miên thần kinh" để mô tả trạng thái thư giãn sâu sắc và khả năng ám thị cao mà ông quan sát thấy ở bệnh nhân của mình trong những buổi mà ông gọi là "mesmeric". Thuật ngữ "hypnotism" nhanh chóng trở nên phổ biến và nó đã sớm thay thế "từ tính động vật" trở thành thuật ngữ được ưa chuộng cho phương pháp này. Ngày nay, từ "hypnotic" thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có tác động mạnh mẽ và hấp dẫn lên tâm trí hoặc giác quan. Nó có thể ám chỉ đến các hiện tượng đa dạng như màn trình diễn thôi miên của các nhà thôi miên trên sân khấu, hình ảnh hấp dẫn trong phim ảnh hoặc ảnh hưởng êm dịu của một cảnh thiên nhiên yên bình. Tóm lại, nguồn gốc của từ "hypnotic" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos" và hoạt động từ tính động vật, được Franz Mesmer phổ biến và sau đó được James Braid chuyển đổi thành lĩnh vực khoa học hơn và ít huyền bí hơn là thôi miên thần kinh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thôi miên

type danh từ

meaningthuốc ngủ

meaningngười bị thôi miên

namespace

making you feel as if you are going to fall asleep, especially because of a regular, repeated noise or movement

khiến bạn cảm thấy như sắp chìm vào giấc ngủ, đặc biệt là do có tiếng động hoặc chuyển động thường xuyên, lặp đi lặp lại

Ví dụ:
  • hypnotic music

    nhạc thôi miên

  • His voice had an almost hypnotic effect.

    Giọng nói của anh có tác dụng gần như thôi miên.

Từ, cụm từ liên quan

connected with or produced by hypnosis

kết nối với hoặc được tạo ra bởi thôi miên

Ví dụ:
  • a hypnotic trance/state

    một trạng thái/trạng thái thôi miên

making you sleep

làm bạn ngủ

Từ, cụm từ liên quan

All matches