Định nghĩa của từ dazzling

dazzlingadjective

chói sáng

/ˈdæzlɪŋ//ˈdæzlɪŋ/

"Dazzling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæsan", có nghĩa là "làm choáng váng, làm choáng váng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "dǫsa" và tiếng Đức "täuschen", cả hai đều có nghĩa là "lừa dối". Nghĩa gốc của "dazzling" là bị lóa mắt hoặc choáng ngợp bởi ánh sáng, phản ánh cách mà một ánh sáng mạnh có thể làm ai đó choáng váng tạm thời. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả những thứ ấn tượng và chói lóa theo cách tích cực hơn, chẳng hạn như một màn trình diễn chói lóa hoặc một nụ cười chói lóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt

exampledazzling diamonds: những viên kim cương

meaninglàm sững sờ, làm kinh ngạc

namespace

so bright that you cannot see for a short time

sáng đến mức bạn không thể nhìn thấy trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • a dazzling white light

    một ánh sáng trắng chói lóa

  • The sunset over the ocean was dazzling, with hues of orange, pink, and red blending together in a spectacular display.

    Cảnh hoàng hôn trên đại dương thật rực rỡ, với những sắc cam, hồng và đỏ hòa quyện vào nhau tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The jewels on the dress sparkled dazzlingly in the bright lights of the ballroom.

    Những viên ngọc trên váy lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn rực rỡ của phòng khiêu vũ.

  • Her smile lit up the room, dazzling everyone in sight.

    Nụ cười của cô làm bừng sáng cả căn phòng, khiến tất cả mọi người xung quanh đều phải lóa mắt.

  • The waterfall cascaded down the mountainside, dazzling the viewers with its unbridled beauty.

    Thác nước đổ xuống sườn núi, khiến người xem choáng ngợp trước vẻ đẹp hùng vĩ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

impressing somebody very much

gây ấn tượng mạnh với ai đó

Ví dụ:
  • a dazzling display of oriental dance

    một màn trình diễn rực rỡ của điệu múa phương Đông

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches