Định nghĩa của từ captivating

captivatingadjective

quyến rũ

/ˈkæptɪveɪtɪŋ//ˈkæptɪveɪtɪŋ/

"Captivating" bắt nguồn từ tiếng Latin "captivus", có nghĩa là "captured" hoặc "tù nhân". Từ này có liên quan đến động từ "capere", có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt giữ". Theo thời gian, ý nghĩa này đã phát triển để mô tả hành động thu hút sự chú ý của ai đó, như thể họ đang "captured" bởi một thứ gì đó hấp dẫn. Sự thay đổi này phản ánh cách những trải nghiệm hấp dẫn có thể giống như một sức mạnh mạnh mẽ lôi kéo chúng ta vào và khiến chúng ta bị mê hoặc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm say đắm, quyến rũ

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic speaker captivated the audience with his captivating storytelling skills.

    Diễn giả có sức lôi cuốn đã thu hút khán giả bằng kỹ năng kể chuyện hấp dẫn của mình.

  • The sunset over the ocean was a scene straight out of a postcard, captivating in its beauty.

    Cảnh hoàng hôn trên biển đẹp như trong bưu thiếp, quyến rũ bởi vẻ đẹp của nó.

  • The captivating voice of the singer held the audience spellbound throughout the concert.

    Giọng hát quyến rũ của ca sĩ đã thu hút khán giả trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The captivating aroma of freshly baked cookies wafted through the house, drawing everyone's attention.

    Mùi thơm quyến rũ của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp nhà, thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The enchanting storyline of the captivating novel left the reader spellbound until the very end.

    Cốt truyện hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết này khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận trang cuối cùng.

  • The captivating aura of the mystical forest tempted the adventurer to step inside and discover its secrets.

    Không khí quyến rũ của khu rừng huyền bí đã cám dỗ nhà thám hiểm bước vào bên trong và khám phá những bí mật của nó.

  • The captivating color of the gemstone mesmerized the collector with its allure.

    Màu sắc quyến rũ của loại đá quý này đã mê hoặc nhà sưu tập bởi sức hấp dẫn của nó.

  • The captivating melody of the song transported the listener to another world, enchanting them with its beauty.

    Giai điệu quyến rũ của bài hát đưa người nghe đến một thế giới khác, mê hoặc họ bằng vẻ đẹp của nó.

  • The captivating performance by the dancer left the audience spellbound, enthralled by the grace and fluidity of the movements.

    Màn trình diễn quyến rũ của vũ công đã khiến khán giả mê mẩn, bị cuốn hút bởi sự uyển chuyển và mềm mại của những chuyển động.

  • The captivating intelligence and wit of the person drew the others in and kept them engaged in the conversation.

    Sự thông minh và dí dỏm quyến rũ của người đó thu hút mọi người và khiến họ tiếp tục cuộc trò chuyện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches