tính từ
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
đẹp, xinh xắn, có duyên
/ˈlʌvli/Từ "lovely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ được ghi chép sớm nhất có âm thanh tương tự như "lovely" có từ thế kỷ thứ 8 trong tiếng Anh cổ là "lufum" hoặc "lufian", có nghĩa là "yêu" hoặc "được yêu". Từ này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ thứ 14, nó đã có dạng "lovely," dùng để chỉ điều gì đó dễ chịu hoặc thú vị. Từ "luf" trong tiếng Anh cổ cũng có nghĩa là "love" hoặc "tình cảm", và khi kết hợp với hậu tố "-ly", nó trở thành danh từ mô tả điều gì đó đáng yêu hoặc quyến rũ. Trong tiếng Anh hiện đại, "lovely" được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ, đánh giá cao hoặc tình cảm dành cho một cái gì đó hoặc ai đó, và nguồn gốc của nó phản ánh cách ngôn ngữ của chúng ta phát triển theo thời gian để truyền tải cảm xúc và mô tả theo cách phong phú và đầy sắc thái.
tính từ
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
beautiful; attractive
xinh đẹp; hấp dẫn
Cô ấy trông đặc biệt đáng yêu đêm đó.
Anh ấy có một giọng nói đáng yêu.
Bạn có đôi mắt đáng yêu.
Chúng tôi đi qua một số vùng quê đáng yêu.
Cô ấy có một khuôn mặt vô cùng đáng yêu.
very pleasant; wonderful
rất dễ chịu; tuyệt vời
‘Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì được không?’ ‘Một tách trà sẽ rất tuyệt.’
Thật là một sự ngạc nhiên đáng yêu!
Thật tuyệt vời khi được gặp bạn!
Đó không phải là một ngày đáng yêu sao?
Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời.
Đó là một trang trại cũ đáng yêu.
Thật vui khi có bạn ở đây.
Bạn đã tự đưa mình vào một mớ hỗn độn đáng yêu phải không?
ngửi/vị/nghe có vẻ đáng yêu
Làn nước mát lạnh thật dễ chịu sau khi phơi nắng.
Ý tưởng của bạn về một ngày trên bãi biển nghe thật thú vị.
một giai điệu đáng yêu đến ám ảnh
Đó là một buổi tối tuyệt đẹp, yên tĩnh và tĩnh lặng.
Thời tiết ở đây thật dễ thương.
very kind, generous and friendly
rất tốt bụng, hào phóng và thân thiện
Mẹ cô là một người phụ nữ đáng yêu.
Anh ấy là một cậu bé đáng yêu.
Bà là một bà già đáng yêu và luôn tràn ngập tiếng cười.