Định nghĩa của từ picturesque

picturesqueadjective

đẹp như tranh vẽ

/ˌpɪktʃəˈresk//ˌpɪktʃəˈresk/

Từ "picturesque" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Anh, nơi nó xuất hiện như một sự kết hợp của các từ "picture" và "esque", một hậu tố thường được sử dụng để chỉ sự giống nhau với một cái gì đó. Vào thời điểm đó, các nghệ sĩ và du khách thường xuyên đi tham quan các vùng nông thôn, tìm kiếm cảm hứng cho các tác phẩm của họ. Họ bắt đầu sử dụng tính từ "picturesque" để mô tả các cảnh quan và quang cảnh trông giống như chúng thuộc về một bức tranh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực cảnh quan và kiến ​​trúc trong thời kỳ ra đời của phong trào Lãng mạn, khi mọi người bắt đầu đánh giá cao vẻ đẹp tự nhiên của môi trường. Các kiến ​​trúc sư và nhà thiết kế cảnh quan sẽ cố tình tạo ra các môi trường "picturesque", với bố cục không đối xứng, hình dạng bất thường và nhiều cây xanh, tạo thêm nét đặc trưng, ​​nét quyến rũ và sự thú vị. Ngày nay, "picturesque" vẫn thường được dùng để mô tả một quang cảnh, cảnh vật hoặc phong cảnh đẹp như thể được vẽ hoặc minh họa, nhấn mạnh vào sự quyến rũ, tính cách và vẻ đẹp tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)

meaningsinh động; nhiều hình ảnh (văn)

namespace

pretty, especially in a way that looks old-fashioned

xinh đẹp, đặc biệt là theo cách trông lỗi thời

Ví dụ:
  • a picturesque cottage/setting/village

    một ngôi nhà/khung cảnh/ngôi làng đẹp như tranh vẽ

  • The winding road through the rolling hills was picturesque, with lush green hills covered in wildflowers and dotted with grazing sheep.

    Con đường quanh co qua những ngọn đồi nhấp nhô đẹp như tranh vẽ, với những ngọn đồi xanh tươi phủ đầy hoa dại và rải rác những chú cừu đang gặm cỏ.

  • The charming seaside town with its colorful houses and bustling fishermen's harbor was like a scene straight out of a postcard, a picturesque gem in the midst of the rugged coastal landscape.

    Thị trấn ven biển quyến rũ với những ngôi nhà đầy màu sắc và bến cảng đánh cá nhộn nhịp giống như một khung cảnh bước ra từ bưu thiếp, một viên ngọc đẹp như tranh vẽ giữa khung cảnh bờ biển gồ ghề.

  • The ancient castle with its ivy-covered walls and turrets towering over the meandering river below was a splendid sight, a picturesque ode to times long gone.

    Lâu đài cổ với những bức tường phủ đầy cây thường xuân và những tháp canh cao chót vót trên dòng sông quanh co bên dưới là một cảnh tượng tuyệt đẹp, một bài ca đẹp như tranh vẽ về thời xa xưa.

  • The tranquil lake surrounded by tall trees and dappled sunlight was a picturesque paradise, perfect for a leisurely afternoon spent fishing or kayaking.

    Hồ nước yên tĩnh được bao quanh bởi những hàng cây cao và ánh nắng lốm đốm là một thiên đường đẹp như tranh vẽ, hoàn hảo cho một buổi chiều nhàn nhã câu cá hoặc chèo thuyền kayak.

Từ, cụm từ liên quan

producing strong mental images by using unusual words

tạo ra những hình ảnh tinh thần mạnh mẽ bằng cách sử dụng những từ ngữ khác thường

Ví dụ:
  • a picturesque description of life at sea

    một mô tả đẹp như tranh vẽ về cuộc sống trên biển