Định nghĩa của từ scenic

scenicadjective

có cảnh đẹp thiên nhiên

/ˈsiːnɪk//ˈsiːnɪk/

Từ "scenic" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó được dùng để mô tả một sự kiện hoặc diễn biến kịch tính. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong từ tiếng Pháp trung đại "scénique" có nghĩa là "theatrical" hoặc "dramatic". Sau đó, vào thế kỷ 17, từ "scene" bắt đầu được dùng để chỉ phông nền được sơn trong các buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp. Theo thời gian, "scenic" bắt đầu mô tả không chỉ phông nền trực quan mà còn cả toàn bộ bối cảnh sân khấu và hiệu ứng thị giác tổng thể đối với khán giả. Ý nghĩa của "scenic" sau đó phát triển để chỉ thứ gì đó hấp dẫn về mặt thị giác hoặc đẹp như tranh vẽ, đặc biệt là phong cảnh hoặc quang cảnh. Ý nghĩa mới này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi mọi người bắt đầu sử dụng từ này để mô tả cảnh quan thiên nhiên đặc biệt đẹp như tranh vẽ hoặc hấp dẫn. Nhìn chung, từ "scenic" hiện nay dùng để chỉ những thứ có hình ảnh đẹp mắt, đặc biệt là cảnh quan thiên nhiên hoặc quang cảnh đặc biệt đẹp mắt. Từ này có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, bắt nguồn từ thế giới biểu diễn sân khấu và phát triển để mô tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường

meaningthể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)

meaningđiệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)

namespace

having beautiful natural scenery

có phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp

Ví dụ:
  • an area of scenic beauty

    một khu vực có cảnh đẹp

  • They took the scenic route back to the hotel.

    Họ đi theo con đường ngắm cảnh để trở về khách sạn.

  • We found a nice scenic spot for lunch.

    Chúng tôi tìm thấy một địa điểm ngắm cảnh đẹp để ăn trưa.

  • There are seven miles of scenic drives with river walks and panoramic views.

    Có bảy dặm lái xe ngắm cảnh với những chuyến đi bộ trên sông và tầm nhìn toàn cảnh.

  • The winding roads through the mountains offer a spectacularly scenic drive.

    Những con đường quanh co xuyên qua những ngọn núi mang đến một chuyến đi ngắm cảnh ngoạn mục.

connected with scenery in a theatre

kết nối với khung cảnh trong rạp hát

Ví dụ:
  • scenic designs

    thiết kế cảnh đẹp

Từ, cụm từ liên quan