Định nghĩa của từ gorgeous

gorgeousadjective

lộng lẫy

/ˈɡɔːdʒəs//ˈɡɔːrdʒəs/

Từ "gorgeous" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gorjoos", có nghĩa là "luxurious" hoặc "xa hoa". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ được mượn từ tính từ tiếng Latin "grandeoasus", có nghĩa là "great" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "gorsois" hoặc "goorseous" được dùng để mô tả những người, địa điểm hoặc đồ vật ăn mặc hoặc trang bị sang trọng. Cuối cùng, nó có nghĩa là "beautiful" hoặc "attractive" trong tiếng Anh trung đại, với cách viết "gorgeous" xuất hiện vào cuối thế kỷ 15. Đến thế kỷ 16, "gorgeous" được dùng để mô tả những vật phẩm lớn hoặc xa xỉ, chẳng hạn như quần áo hoặc đồ đạc được trang trí lộng lẫy. Người ta cho rằng hàm ý hiện đại của nó là "cực kỳ đẹp" đã phát triển vào thế kỷ 18, khi từ này cũng được áp dụng cho phẩm chất của con người. Ngày nay, "gorgeous" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì đặc biệt đẹp, đáng mơ ước hoặc tuyệt vời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu

examplea gorgeous woman: một người đàn bà tuyệt đẹp

meaninghoa mỹ, bóng bảy (văn)

namespace

very beautiful and attractive; giving great pleasure

rất đẹp và hấp dẫn; mang lại niềm vui lớn

Ví dụ:
  • a gorgeous girl/man

    một cô gái/người đàn ông tuyệt đẹp

  • a gorgeous view

    một khung cảnh tuyệt đẹp

  • gorgeous weather (= warm and with a lot of sun)

    thời tiết tuyệt đẹp (= ấm áp và có nhiều ánh nắng)

  • You look gorgeous!

    Bạn trông thật lộng lẫy!

  • It was absolutely gorgeous.

    Nó hoàn toàn tuyệt đẹp.

Ví dụ bổ sung:
  • a drop-dead gorgeous Hollywood icon

    một biểu tượng tuyệt đẹp của Hollywood

  • He's got gorgeous eyes.

    Anh ấy có đôi mắt tuyệt đẹp.

  • He's just started going out with this really gorgeous girl.

    Anh ấy mới bắt đầu hẹn hò với cô gái thực sự xinh đẹp này.

Từ, cụm từ liên quan

with very deep colours; impressive

với màu sắc rất sâu; ấn tượng

Ví dụ:
  • exotic birds with feathers of gorgeous colours

    loài chim kỳ lạ với bộ lông màu sắc tuyệt đẹp

  • The sunset over the ocean was absolutely gorgeous, with hues of orange and pink painting the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt đẹp, bầu trời nhuộm màu cam và hồng.

  • Her natural beauty was simply gorgeous, her smile brightening up the entire room.

    Vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy thực sự tuyệt đẹp, nụ cười của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.

  • The emerald necklace she wore was a stunning work of art, utterly gorgeous and elegant.

    Chiếc vòng cổ ngọc lục bảo mà cô đeo là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, hoàn toàn lộng lẫy và thanh lịch.

  • The dewy petals of the rose garden were a feast for the eyes, gorgeous beyond measure.

    Những cánh hoa hồng đẫm sương là một bữa tiệc cho đôi mắt, đẹp đến mức không thể tả.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.