Định nghĩa của từ breathtaking

breathtakingadjective

ngoạn mục

/ˈbreθteɪkɪŋ//ˈbreθteɪkɪŋ/

Từ "breathtaking" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ hiện có: "breath" và "taking". "Breath" là một từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ không khí chúng ta hít vào và thở ra. "Taking" là phân từ hiện tại của động từ "to take", trong ngữ cảnh này có nghĩa là nắm bắt hoặc bắt giữ. Cụm từ "breathtaking" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1800 để mô tả một điều gì đó vô cùng đáng kinh ngạc đến nỗi nó thực sự khiến người ta phải nín thở. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để mô tả bất cứ điều gì cực kỳ đẹp đẽ, ấn tượng hoặc gây sửng sốt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghấp dẫn, ngoạn mục

namespace

very exciting or impressive (usually in a pleasant way)

rất thú vị hoặc ấn tượng (thường là một cách dễ chịu)

Ví dụ:
  • a breathtaking view of the mountains

    một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi

  • The scene was one of breathtaking beauty.

    Khung cảnh đó là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.

  • The grand canyon is breathtaking with its vast expanse of red rock formations and steep cliffs.

    Hẻm núi lớn này có vẻ đẹp ngoạn mục với những khối đá đỏ rộng lớn và những vách đá dựng đứng.

  • The sunset over the ocean was breathtaking as the sky transformed into a canvas of fiery oranges and purples.

    Cảnh hoàng hôn trên biển thật ngoạn mục khi bầu trời chuyển sang màu cam và tím rực rỡ.

  • The view from the top of the mountain was breathtaking, with rolling hills and patchwork fields as far as the eye could see.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục, với những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng chắp vá trải dài tít tắp.

Ví dụ bổ sung:
  • The birds pinpoint their prey with breathtaking accuracy.

    Những con chim xác định chính xác con mồi của chúng với độ chính xác ngoạn mục.

  • The castle is set in a landscape of breathtaking grandeur.

    Lâu đài được đặt trong một khung cảnh hùng vĩ ngoạn mục.

  • The scene was breathtaking in its beauty.

    Khung cảnh thật ngoạn mục vì vẻ đẹp của nó.

  • The village is set amongst the most breathtaking scenery.

    Ngôi làng nằm giữa những khung cảnh ngoạn mục nhất.

very surprising

Rất ngạc nhiên

Ví dụ:
  • He spoke with breathtaking arrogance.

    Anh ta nói với vẻ kiêu ngạo đến nghẹt thở.