Định nghĩa của từ comely

comelyadjective

hài hước

/ˈkʌmli//ˈkʌmli/

Từ "comely" có một lịch sử phong phú có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "cōm" có nghĩa là "beautiful" hoặc "pleasing". Từ "comely" xuất hiện vào thế kỷ thứ 10 và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều trong nhiều thế kỷ. Ban đầu, từ này mô tả một thứ gì đó hấp dẫn, dễ chịu hoặc quyến rũ, thường theo nghĩa vật lý. Ví dụ, một người đẹp trai sẽ được coi là đẹp trai hoặc hấp dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những thứ không chỉ đẹp về mặt vật lý mà còn thanh lịch, tinh tế hoặc dễ chịu theo nghĩa chung hơn. Ngày nay, "comely" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ, quyến rũ hoặc hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẹp, duyên dáng, dễ thương

meaninglịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang

namespace
Ví dụ:
  • The comely bride floated down the aisle in a white gown, looking radiant and beautiful.

    Cô dâu xinh đẹp bước xuống lối đi trong chiếc váy cưới màu trắng, trông rạng rỡ và xinh đẹp.

  • The village was filled with comely women, each dressed in vibrant colors and wearing intricate headdresses.

    Ngôi làng tràn ngập những người phụ nữ xinh đẹp, mỗi người đều mặc những bộ trang phục đầy màu sắc và đội những chiếc mũ đội đầu phức tạp.

  • The politicians vied for the support of the comely young woman, each believing that a vote for her would result in an easy victory.

    Các chính trị gia tranh giành sự ủng hộ của người phụ nữ trẻ xinh đẹp này, mỗi người đều tin rằng bỏ phiếu cho cô sẽ mang lại chiến thắng dễ dàng.

  • The comely maiden caught the attention of the prince, who was immediately smitten and wasted no time in proposing.

    Cô gái xinh đẹp đã thu hút sự chú ý của hoàng tử, người ngay lập tức bị mê hoặc và không mất thời gian để cầu hôn.

  • The tavern was filled with comely men and women, each laughing and chatting as they sipped on ale and feasted on roast beef.

    Quán rượu chật kín những người đàn ông và phụ nữ đẹp trai, ai cũng cười nói và trò chuyện trong khi nhâm nhi bia và thưởng thức món thịt bò nướng.

  • The beach was lined with comely sunbathers, their golden skin shimmering in the sun's rays.

    Bãi biển tràn ngập những cô gái xinh đẹp đang tắm nắng, làn da rám nắng của họ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The comely gypsy fortuneteller peered into her crystal ball, trying to decipher the mysteries hidden within.

    Bà thầy bói xinh đẹp người Digan nhìn vào quả cầu pha lê, cố gắng giải mã những điều bí ẩn ẩn chứa bên trong.

  • The army's comely young recruits marched in step with their comrades, proud and ready for battle.

    Những tân binh trẻ trung xinh đẹp của quân đội bước đều theo đồng đội, đầy tự hào và sẵn sàng chiến đấu.

  • The comely priest delivered a sermon that left the congregation spellbound with its incisive thoughts and moving words.

    Vị linh mục đẹp trai đã có bài giảng khiến cả giáo đoàn say mê với những suy nghĩ sâu sắc và lời lẽ cảm động.

  • The comely stranger walked into the crowded room, turning heads and drawing admiring glances from all quarters of the assembly.

    Người lạ xinh đẹp bước vào căn phòng đông đúc, khiến mọi người trong hội trường phải ngoái nhìn và ngưỡng mộ.