Định nghĩa của từ unnecessary

unnecessaryadjective

không cần thiết, không mong muốn

/ʌnˈnɛsɪs(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

"Unnecessary" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "necessary". "Necessary" bắt nguồn từ tiếng Latin "necessarius", có nghĩa là "essential" hoặc "không thể thiếu". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "nec" có nghĩa là "giết" và danh từ "cēdere" có nghĩa là "nhường", cuối cùng ám chỉ điều gì đó không thể thực hiện được nếu không có nó. Do đó, "unnecessary" theo nghĩa đen có nghĩa là "không cần thiết" hoặc "không bắt buộc".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cần thiết, thừa, vô ích

typeDefault

meaningkhông cần thiết

namespace

not needed; more than is needed

không cần thiết; nhiều hơn mức cần thiết

Ví dụ:
  • They were found guilty of causing unnecessary suffering to animals.

    Họ bị kết tội gây đau khổ không cần thiết cho động vật.

  • All this fuss is totally unnecessary.

    Tất cả sự ồn ào này là hoàn toàn không cần thiết.

  • It was unnecessary to carry out more stringent safety testing.

    Việc thực hiện kiểm tra an toàn nghiêm ngặt hơn là không cần thiết.

  • They argued that it was unnecessary for government to regulate the industry.

    Họ lập luận rằng việc chính phủ điều tiết ngành này là không cần thiết.

  • Don't take any unnecessary risks.

    Đừng chấp nhận bất kỳ rủi ro không cần thiết.

  • Cigarette smoking causes 450,000 unnecessary deaths every year.

    Hút thuốc lá gây ra 450.000 ca tử vong không đáng có mỗi năm.

  • unnecessary expense

    chi phí không cần thiết

  • Antibiotics should be unnecessary for most patients with a sore throat.

    Thuốc kháng sinh không cần thiết đối với hầu hết bệnh nhân bị đau họng.

Ví dụ bổ sung:
  • She gave her parents unnecessary worry when she forgot to call them.

    Cô đã khiến bố mẹ phải lo lắng không cần thiết khi quên gọi cho họ.

  • The police stand accused of the use of wholly unnecessary violence during the arrest.

    Cảnh sát bị buộc tội sử dụng bạo lực hoàn toàn không cần thiết trong quá trình bắt giữ.

  • the possession of items strictly unnecessary to survival

    việc sở hữu những vật phẩm hoàn toàn không cần thiết để tồn tại

  • an unnecessary war

    một cuộc chiến không cần thiết

  • Critics of the mayor denounced the idea as unnecessary for the city

    Những người chỉ trích thị trưởng tố cáo ý tưởng này là không cần thiết đối với thành phố

Từ, cụm từ liên quan

not needed in the situation and likely to be offensive

không cần thiết trong tình huống này và có khả năng gây khó chịu

Ví dụ:
  • That last comment was a little unnecessary, wasn't it?

    Bình luận cuối cùng đó có chút không cần thiết phải không?

  • That was quite unnecessary and I want you to apologize.

    Điều đó khá không cần thiết và tôi muốn bạn xin lỗi.

  • The company's decision to hire an extra receptionist was unnecessary since they already had enough staff to handle the workload.

    Quyết định thuê thêm nhân viên lễ tân của công ty là không cần thiết vì họ đã có đủ nhân viên để xử lý khối lượng công việc.

  • I found it unnecessary to bring an umbrella today since the forecast called for sunny weather.

    Tôi thấy hôm nay không cần thiết phải mang theo ô vì dự báo thời tiết cho biết trời sẽ nắng.

  • The teacher insisted on providing each student with a new textbook, although most of the information was available online and was therefore unnecessary.

    Giáo viên nhất quyết cung cấp cho mỗi học sinh một cuốn sách giáo khoa mới, mặc dù hầu hết thông tin đều có sẵn trên mạng và do đó là không cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan