Định nghĩa của từ ineffective

ineffectiveadjective

không hiệu quả

/ˌɪnɪˈfektɪv//ˌɪnɪˈfektɪv/

Từ "ineffective" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Pháp cổ: "in-," có nghĩa là "không," và "efficace," có nghĩa là "effective" hoặc "mạnh mẽ." Từ tiếng Pháp cổ "efficace" bắt nguồn từ tiếng Latin "efficiace," bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "out" hoặc "xa," và động từ "facere," có nghĩa là "làm" hoặc "làm ra." Thuật ngữ tiếng Latin "efficiace" đề cập đến một hành động mang lại kết quả hoặc tạo ra kết quả mong muốn. Trong bối cảnh hiệu quả, từ này chỉ một thứ có thể hoàn thành mục tiêu dự định hoặc đạt được kết quả tích cực. Tiền tố "in-" trong "ineffective" đảo ngược nghĩa của từ gốc, ám chỉ rằng thứ đang nói đến không thể tạo ra kết quả mong muốn hoặc mang lại kết quả thành công. Tiền tố này nhấn mạnh rằng một thứ gì đó đang thiếu khả năng thực hiện mục đích hoặc chức năng dự định của nó, khiến nó không thể đạt được kết quả mong muốn. Lịch sử của từ "ineffective" đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng ngôn ngữ và ý nghĩa của nó có thể phát triển theo thời gian, với nguồn gốc sâu xa trong từ nguyên của chúng ta. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nguồn gốc của những từ chúng ta sử dụng, vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hàm ý và ý nghĩa văn hóa của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có hiệu quả

meaningvô tích sự, không làm được trò trống gì (người)

meaning(nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động

namespace
Ví dụ:
  • The use of pen and paper in place of computers has proven to be ineffective for this project as it is time-consuming and error-prone.

    Việc sử dụng bút và giấy thay cho máy tính đã được chứng minh là không hiệu quả đối với dự án này vì tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi.

  • The government's policy on reducing pollution through fines for polluters has been found to be ineffective as many companies continue to violate environmental laws without facing significant consequences.

    Chính sách giảm ô nhiễm thông qua việc phạt tiền đối với những người gây ô nhiễm của chính phủ được cho là không hiệu quả vì nhiều công ty vẫn tiếp tục vi phạm luật môi trường mà không phải chịu hậu quả đáng kể.

  • My diet of fast food and sugary drinks has left me feeling ineffective and sluggish, prompting me to make a change to a healthier lifestyle.

    Chế độ ăn uống gồm đồ ăn nhanh và đồ uống có đường khiến tôi cảm thấy kém hiệu quả và chậm chạp, thúc đẩy tôi thay đổi sang lối sống lành mạnh hơn.

  • The antibiotic prescribed by my doctor failed to be ineffective in treating my infection, leaving me with painful symptoms and requiring a stronger medication.

    Thuốc kháng sinh do bác sĩ kê đơn không có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng, khiến tôi bị các triệu chứng đau đớn và phải dùng thuốc mạnh hơn.

  • The sales campaign designed by the marketing team has proven to be ineffective as it failed to generate the expected number of leads and sales.

    Chiến dịch bán hàng do nhóm tiếp thị thiết kế đã chứng tỏ là không hiệu quả vì không tạo ra được số lượng khách hàng tiềm năng và doanh số như mong đợi.

  • The coaching program aimed at improving employee performance has been deemed ineffective as there has been no significant improvement in productivity.

    Chương trình huấn luyện nhằm cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên được coi là không hiệu quả vì không có sự cải thiện đáng kể nào về năng suất.

  • The company's program for promoting work-life balance has been found to be ineffective as employees still struggle to manage their workload and personal life.

    Chương trình thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của công ty được đánh giá là không hiệu quả vì nhân viên vẫn phải vật lộn để sắp xếp khối lượng công việc và cuộc sống cá nhân.

  • The attempt to resolve the conflict through face-to-face communication has proven to be ineffective as the parties involved remain stubborn and resistant to compromise.

    Nỗ lực giải quyết xung đột thông qua giao tiếp trực tiếp đã chứng tỏ là không hiệu quả vì các bên liên quan vẫn cố chấp và không muốn thỏa hiệp.

  • My efforts to learn a new language through self-study have been woefully ineffective, prompting me to enroll in a formal language course.

    Những nỗ lực tự học ngôn ngữ mới của tôi đều không hiệu quả, khiến tôi phải đăng ký một khóa học ngôn ngữ chính thức.

  • The training program designed to enhance customer satisfaction has been labeled ineffective as it failed to address the root causes of customer complaints and improve their overall experience.

    Chương trình đào tạo được thiết kế để nâng cao sự hài lòng của khách hàng đã bị coi là không hiệu quả vì không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của các khiếu nại của khách hàng và không cải thiện trải nghiệm tổng thể của họ.