Định nghĩa của từ fruitless

fruitlessadjective

không có kết quả

/ˈfruːtləs//ˈfruːtləs/

"Fruitless" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "fruma", có nghĩa là "trái cây" và hậu tố tiếng Anh cổ "-less", biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "fruitless" có từ thế kỷ 14. Nghĩa của nó, "không tạo ra trái cây", đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là "không hiệu quả, không thành công hoặc vô ích". Nguồn gốc của từ này phản ánh sự tập trung vào sự vắng mặt hữu hình của trái cây, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng để truyền đạt khái niệm rộng hơn về việc thiếu kết quả hoặc thành tích mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ra quả, không có quả

meaningkhông có kết quả, thất bại; vô ích

examplefruitless efforts: những cố gắng vô ích

namespace
Ví dụ:
  • Her attempts to lose weight through fad diets have been fruitless.

    Những nỗ lực giảm cân của cô thông qua chế độ ăn kiêng thời thượng đều không có kết quả.

  • The company's efforts to expand into a new market have been completely fruitless.

    Những nỗ lực mở rộng sang thị trường mới của công ty đều không mang lại kết quả.

  • After years of research, the scientist's experiments produced no fruitful results.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các thí nghiệm của nhà khoa học không mang lại kết quả khả quan nào.

  • The team's quest for a solution to the problem has so far been fruitless.

    Nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này của nhóm nghiên cứu cho đến nay vẫn chưa có kết quả.

  • The politician's promises to improve the situation in the country have been fruitless.

    Những lời hứa cải thiện tình hình đất nước của chính trị gia này đều không có kết quả.

  • All of the prospective buyers who visited the property showed no interest, leaving the sale process fruitless.

    Tất cả người mua tiềm năng đến xem bất động sản đều không tỏ ra hứng thú, khiến quá trình bán hàng trở nên vô ích.

  • Despite his persistence, the student's study sessions failed to produce any useful information, resulting in fruitless efforts.

    Bất chấp sự kiên trì của mình, các buổi học của sinh viên không mang lại bất kỳ thông tin hữu ích nào, dẫn đến những nỗ lực vô ích.

  • The negotiations between the two parties have been utterly fruitless.

    Các cuộc đàm phán giữa hai bên đều không mang lại kết quả gì.

  • The company's efforts to hit their sales target this quarter have been fruitless so far.

    Những nỗ lực của công ty nhằm đạt được mục tiêu bán hàng trong quý này cho đến nay vẫn chưa mang lại kết quả.

  • The team's campaign to win the election has been fruitless, as they received very few votes.

    Chiến dịch giành chiến thắng trong cuộc bầu cử của đội đã không mang lại kết quả vì họ nhận được rất ít phiếu bầu.