Định nghĩa của từ futile

futileadjective

vô ích

/ˈfjuːtaɪl//ˈfjuːtl/

Từ "futile" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "futīlis", có nghĩa là "unfruitful" hoặc "vô ích". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "futu" có nghĩa là "state" và "ilis" có nghĩa là "useless" hoặc "unfruitful". Từ "futile" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hiệu quả hoặc không thành công. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm như vô mục đích, vô nghĩa hoặc không có giá trị. Ngày nay, chúng ta sử dụng "futile" để mô tả một hành động, nỗ lực hoặc cố gắng đạt được ít hoặc không có gì, thường dẫn đến sự thất vọng hoặc chán nản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô ích, không có hiệu quả

examplea futile attempt: một sự cố gắng vô ích

meaningkhông đáng kể; phù phiếm

namespace
Ví dụ:
  • After hours of searching, their efforts to find the missing key proved futile.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, nỗ lực tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất của họ đã trở nên vô ích.

  • Trying to fly a plane without an engine is a completely futile task.

    Cố gắng lái một chiếc máy bay không có động cơ là một nhiệm vụ hoàn toàn vô ích.

  • Spending countless hours studying for an exam that she already failed is a futile gesture.

    Việc dành vô số thời gian để học cho một kỳ thi mà cô ấy đã trượt là một hành động vô ích.

  • Continuing to hold onto a job that has no future potential is a futile effort.

    Tiếp tục giữ một công việc không có tiềm năng phát triển trong tương lai là một nỗ lực vô ích.

  • Her attempts to persuade him to change his mind turned out to be futile.

    Những nỗ lực của cô nhằm thuyết phục anh thay đổi ý định đều trở nên vô ích.

  • Trying to stop the rain with an umbrella is a futile act.

    Cố gắng ngăn mưa bằng ô là một hành động vô ích.

  • None of their strategies to get the software to work proved futile.

    Không có chiến lược nào của họ để sử dụng phần mềm này tỏ ra vô ích.

  • Exercising in the scorching heat with no water was a completely futile endeavor.

    Tập thể dục dưới cái nóng như thiêu đốt mà không có nước là một nỗ lực hoàn toàn vô ích.

  • Trying to save a crashing computer by pressing random keys is futile.

    Cố gắng cứu một chiếc máy tính bị hỏng bằng cách nhấn phím ngẫu nhiên là vô ích.

  • Spending hours waiting in the pharmacy line for a prescription that's already been filled is a true waste of time and, ultimately, futile.

    Việc dành nhiều giờ xếp hàng ở hiệu thuốc để mua một đơn thuốc đã có sẵn thực sự là lãng phí thời gian và cuối cùng là vô ích.