tính từ
không có mục đích, vô ích
không chủ định, không chủ tâm
vô mục đích
/ˈpɜːpəsləs//ˈpɜːrpəsləs/"Purposeless" là sự kết hợp của hai từ: "purpose" và "less". * **Purpose** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "purpose", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "propositum", có nghĩa là "thứ gì đó được đặt trước". * **Less** là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "số lượng ít hơn" hoặc "số lượng ít hơn". Ghép chúng lại với nhau, "purposeless" mô tả thứ gì đó không có mục đích hoặc mục tiêu xác định, ngụ ý trạng thái tồn tại không có phương hướng hoặc ý định.
tính từ
không có mục đích, vô ích
không chủ định, không chủ tâm
Trung tâm thương mại trống rỗng chỉ toàn là những hành lang vô định và tiếng bước chân vọng lại.
Tôi tìm kiếm hàng giờ đồng hồ, nhưng căn gác mái lộn xộn dường như chỉ chứa đầy những chiếc hộp và đồ trang trí vô dụng.
Chiếc đồng hồ trên tường dường như tích tắc theo một chu kỳ bất tận, mỗi tiếng tích tắc đưa chúng tôi đến gần nửa đêm hơn và xa rời mục đích rõ ràng.
Nhà máy bỏ hoang trông giống như một cảnh tượng trong thế giới hậu tận thế, nơi mọi thứ đều mất đi mục đích sử dụng.
Bản thảo mà tôi đã bỏ công sức làm trong nhiều tháng nay đã trở thành một tập hợp những từ ngữ và ý tưởng vô nghĩa.
Chuyến tàu chạy qua vùng nông thôn, hành khách lạc vào biển cảnh đồng quê yên bình và những suy nghĩ vô định.
Cuốn sách mới nhất của tác giả chứa đầy những chương vô nghĩa, khiến người đọc cảm thấy mất kết nối và không thỏa mãn.
Phòng hội nghị chật kín các giám đốc điều hành đang tiến hành các cuộc họp dường như thiếu mục đích.
Mặt trời lặn xuống phía sau đường chân trời của thành phố, chiếu thứ ánh sáng mờ nhạt và vô định xuống thành phố bên dưới.
Ông già ngồi trên hiên nhà, xung quanh là những chồng báo và tạp chí, mỗi trang đều chứa đầy những câu chuyện và từ ngữ vô nghĩa.