Định nghĩa của từ wasteful

wastefuladjective

lãng phí

/ˈweɪstfl//ˈweɪstfl/

Từ "wasteful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ các từ "wasten" và "waste", có nghĩa là cố ý làm hỏng hoặc phá hủy thứ gì đó có giá trị hoặc hữu ích. Các từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wastiz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "wed-". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "wasten" có nghĩa là làm hỏng hoặc gây hại, và trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 13), thuật ngữ "waste" xuất hiện để mô tả hành động cố ý phá hủy hoặc làm mất giá trị của thứ gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ "wasteful" xuất hiện để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó bất cẩn và không tận dụng tối đa các nguồn lực. Ngày nay, "wasteful" thường ám chỉ những thói quen hoặc hoạt động kém hiệu quả, không cần thiết hoặc quá mức, thường liên quan đến việc chi tiêu, tiêu dùng không cần thiết hoặc hành vi được coi là không hiệu quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglãng phí, hoang phí, tốn phí

examplewasteful expenditure: sự chi tiêu tốn phí

examplea wasteful person: một người hay lãng phí

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's policy of replacing towels and sheets every day, even if they are unused, is a wasteful practice.

    Chính sách thay khăn tắm và ga trải giường mỗi ngày của khách sạn, ngay cả khi không sử dụng, là một việc làm lãng phí.

  • Leaving the faucet running while brushing your teeth is a wasteful habit that can waste hundreds of gallons of water every year.

    Để vòi nước chảy trong khi đánh răng là một thói quen lãng phí có thể gây lãng phí hàng trăm gallon nước mỗi năm.

  • Buying single-use plastics like straws and utensils is a wasteful and unnecessary expense when reusable alternatives are readily available.

    Việc mua đồ nhựa dùng một lần như ống hút và đồ dùng bằng nhựa là một khoản chi phí lãng phí và không cần thiết khi có nhiều lựa chọn thay thế có thể tái sử dụng.

  • Throwing away food that is still edible is a wasteful act that not only contributes to food waste but also results in financial loss.

    Việc vứt bỏ thực phẩm vẫn còn ăn được là một hành động lãng phí không chỉ gây lãng phí thực phẩm mà còn gây thiệt hại về tài chính.

  • Driving short distances instead of walking or cycling is a wasteful way of spending time and fuel, which has negative effects on both personal health and the environment.

    Lái xe những quãng đường ngắn thay vì đi bộ hoặc đạp xe là một cách lãng phí thời gian và nhiên liệu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá nhân cũng như môi trường.

  • Using excessively bright lights in empty rooms is a wasteful use of energy that can be avoided by installing motion sensors or timers.

    Sử dụng đèn quá sáng trong phòng trống là một cách lãng phí năng lượng, có thể tránh được bằng cách lắp đặt cảm biến chuyển động hoặc bộ hẹn giờ.

  • Running the dishwasher or washing machine with only a few items inside is a wasteful practice that equates to extra energy, water, and soap usage.

    Sử dụng máy rửa chén hoặc máy giặt khi chỉ có một vài món đồ bên trong là một việc làm lãng phí, tương đương với việc sử dụng thêm năng lượng, nước và xà phòng.

  • Letting the car engine idle for extended periods could be seen as an unnecessary waste of fuel and increase greenhouse gas emissions.

    Để động cơ ô tô chạy không tải trong thời gian dài có thể bị coi là lãng phí nhiên liệu không cần thiết và làm tăng lượng khí thải nhà kính.

  • Leaving electronic devices plugged in for extended periods even when they're not in use wastes a significant amount of electricity, which can lead to increased utility bills and environmental harm.

    Việc cắm thiết bị điện tử trong thời gian dài ngay cả khi không sử dụng sẽ gây lãng phí một lượng điện đáng kể, có thể dẫn đến tăng hóa đơn tiền điện và gây hại cho môi trường.

  • Not recycling or reusing materials could lead to a wasteful accumulation of plastics, paper, and other goods that end up in landfill sites, which negatively impacts the environment and results in financial loss.

    Việc không tái chế hoặc tái sử dụng vật liệu có thể dẫn đến tình trạng tích tụ rác thải nhựa, giấy và các hàng hóa khác một cách lãng phí và cuối cùng là đưa đến các bãi chôn lấp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và gây ra thiệt hại về tài chính.